Kết quả Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake, 09h30 ngày 15/10
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake
Nhận định Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake, giải Nhà nghề Mỹ MLS 9h30 ngày 15/10
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/10/202309:30
-
Real Salt Lake 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.91O 3.25
0.75U 3.25
0.951
2.30X
3.832
2.40Hiệp 1+0
0.87-0
0.88O 1.5
1.01U 1.5
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2023 » vòng 25
-
Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
7'Dejan Joveljic (Assist:Aguirre Daniel)1-0
-
34'Douglas Costa de Souza (Assist:Dejan Joveljic)2-0
-
45'2-1Anderson Andres Julio Santos (Assist:Nelson Palacio)
-
46'2-1Bode Hidalgo
Brayan Vera -
54'2-1Emeka Eneli
-
59'2-1Carlos Andres Gomez
Damir Kreilach -
66'Tony Alfaro2-1
-
72'Raheem Edwards
Julian Aude2-1 -
72'Jonathan Perez
Tyler Boyd2-1 -
75'Aguirre Daniel2-1
-
76'2-1Jasper Loffelsend
Andrew Brody -
76'2-2Diego Luna
-
84'2-2Zavier Gozo
Maikel Chang -
84'2-2Axel Kei
Anderson Andres Julio Santos -
84'Diego Fagundez
Billy Sharp2-2
-
Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-2-3-135Novak Micovic3Julian Aude93Tony Alfaro4Maya Yoshida19Mauricio Cuevas37Aguirre Daniel20Edwin Javier Cerrillo9Dejan Joveljic10Douglas Costa de Souza11Tyler Boyd27Billy Sharp8Damir Kreilach29Anderson Andres Julio Santos16Maikel Chang25Emeka Eneli13Nelson Palacio26Diego Luna2Andrew Brody30Marcelo Silva Fernandez4Brayan Vera3Bryan Oviedo Jimenez18Zac MacMath
- Đội hình dự bị
-
44Raheem Edwards56Jonathan Perez21Diego Fagundez12Michael Barrios17Chris Mavinga31Preston Judd43Adam Esparza Saldana1Jonathan Bond30Gino ViviCarlos Andres Gomez 11Bode Hidalgo 19Jasper Loffelsend 28Axel Kei 21Zavier Gozo 72Scott Caldwell 12Griffin Dillon 49Tomos Gomez 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyPablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyReal Salt Lake
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút7
-
-
10Sút Phạt7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
469Số đường chuyền472
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị6
-
-
15Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn15
-
-
13Ném biên9
-
-
0Woodwork1
-
-
5Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
90Pha tấn công90
-
-
58Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 34 | 20 | 9 | 5 | 57 | 39 | 18 | 69 | H T T B T H |
2 | Orlando City | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 39 | 16 | 63 | B H T T T T |
3 | Columbus Crew | 34 | 16 | 9 | 9 | 67 | 46 | 21 | 57 | T H H T H T |
4 | Philadelphia Union | 34 | 15 | 10 | 9 | 57 | 41 | 16 | 55 | H H H T H B |
5 | New England Revolution | 34 | 15 | 10 | 9 | 58 | 46 | 12 | 55 | H T B B B T |
6 | Atlanta United | 34 | 13 | 12 | 9 | 66 | 53 | 13 | 51 | T H T B H H |
7 | Nashville | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 32 | 7 | 49 | H H B H T B |
8 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 10 | 13 | 36 | 39 | -3 | 43 | H T B T T T |
9 | Charlotte FC | 34 | 10 | 13 | 11 | 45 | 52 | -7 | 43 | B B T T H T |
10 | New York City FC | 34 | 9 | 14 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | H T T H B T |
11 | Montreal Impact | 34 | 12 | 5 | 17 | 36 | 52 | -16 | 41 | H B B H T B |
12 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | H H B H B T |
13 | Chicago Fire | 34 | 10 | 10 | 14 | 39 | 51 | -12 | 40 | B H T T B B |
14 | Inter Miami CF | 34 | 9 | 7 | 18 | 41 | 54 | -13 | 34 | H H B B H B |
15 | Toronto FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 26 | 59 | -33 | 22 | B B B B B B |
1 | St. Louis City | 34 | 17 | 5 | 12 | 62 | 45 | 17 | 56 | H H T T B B |
2 | Seattle Sounders | 34 | 14 | 11 | 9 | 41 | 32 | 9 | 53 | H T H T H T |
3 | Los Angeles FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 54 | 39 | 15 | 52 | H H B T T H |
4 | Houston Dynamo | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 38 | 13 | 51 | T B H H T T |
5 | Real Salt Lake | 34 | 14 | 8 | 12 | 48 | 50 | -2 | 50 | B T T B H T |
6 | Vancouver Whitecaps | 34 | 12 | 12 | 10 | 55 | 48 | 7 | 48 | B H H T H H |
7 | FC Dallas | 34 | 11 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 46 | H H H H H T |
8 | Sporting Kansas City | 34 | 12 | 8 | 14 | 48 | 51 | -3 | 44 | T B T B T T |
9 | San Jose Earthquakes | 34 | 10 | 14 | 10 | 39 | 43 | -4 | 44 | T B H H H H |
10 | Portland Timbers | 34 | 11 | 10 | 13 | 46 | 58 | -12 | 43 | T T T H B B |
11 | Minnesota United FC | 34 | 10 | 11 | 13 | 46 | 51 | -5 | 41 | B B H B T B |
12 | Austin FC | 34 | 10 | 9 | 15 | 49 | 55 | -6 | 39 | H H B T B H |
13 | Los Angeles Galaxy | 34 | 8 | 12 | 14 | 51 | 67 | -16 | 36 | H H B B H B |
14 | Colorado Rapids | 34 | 5 | 12 | 17 | 26 | 54 | -28 | 27 | B H T B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs