Kết quả New England Revolution vs Philadelphia Union, 07h20 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2023 » vòng

  • New England Revolution vs Philadelphia Union: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Damion Lowe
  • 44'
    Mark Anthony Kaye Card changed
    0-0
  • 45'
    Mark Anthony Kaye
    0-0
  • 67'
    0-0
     Gerardo Joaquin Torres Herrera
     Jose Andres Martinez Torres
  • 67'
    0-0
     Chris Donovan
     Mikael Uhre
  • 79'
    0-1
    goal Chris Donovan (Assist:Jack McGlynn)
  • 82'
    0-1
     Leon Maximilian Flach
     Jack McGlynn
  • 82'
    0-1
     Jesus Bueno
     Quinn Sullivan
  • 82'
    Thomas McNamara  
    Gustavo Leonardo Bou  
    0-1
  • 83'
    Bobby Shou Wood  
    Andrew Farrell  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Olivier Mbaissidara Mbaizo
  • 90'
    Carles Gil de Pareja Vicent
    0-1
  • 90'
    Ema Boateng  
    DeJuan Jones  
    0-1
  • New England Revolution vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị

  • New England Revolution4-2-3-1
    36
    Earl Edwards
    24
    DeJuan Jones
    2
    David Romney
    4
    Henry Kessler
    88
    Andrew Farrell
    8
    Matt Polster
    28
    Mark Anthony Kaye
    5
    Tomas Chancalay
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    29
    Noel Arthur Coleman Buck
    7
    Gustavo Leonardo Bou
    7
    Mikael Uhre
    33
    Quinn Sullivan
    10
    Daniel Gazdag
    11
    Alejandro Bedoya
    8
    Jose Andres Martinez Torres
    16
    Jack McGlynn
    15
    Olivier Mbaissidara Mbaizo
    17
    Damion Lowe
    3
    Jack Elliott
    26
    Nathan Harriel
    18
    Andre Blake
    Philadelphia Union4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Thomas McNamara
    17Bobby Shou Wood
    18Ema Boateng
    98Jacob Jackson
    44Ben Sweat
    3Omar Gonzalez
    47Esmir Bajraktarevic
    14Ian Harkes
    9Giacomo Vrioni
    Gerardo Joaquin Torres Herrera 19
    Chris Donovan 25
    Jesus Bueno 20
    Leon Maximilian Flach 31
    Joseph Bendik 12
    Matthew Real 2
    Olwethu Makhanya 29
    Jeremy Rafanello 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Caleb Porter
    Jim Curtin
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New England Revolution vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê

  • New England Revolution
    Philadelphia Union
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 533
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 34 20 9 5 57 39 18 69 H T T B T H
2 Orlando City 34 18 9 7 55 39 16 63 B H T T T T
3 Columbus Crew 34 16 9 9 67 46 21 57 T H H T H T
4 Philadelphia Union 34 15 10 9 57 41 16 55 H H H T H B
5 New England Revolution 34 15 10 9 58 46 12 55 H T B B B T
6 Atlanta United 34 13 12 9 66 53 13 51 T H T B H H
7 Nashville 34 13 10 11 39 32 7 49 H H B H T B
8 New York Red Bulls 34 11 10 13 36 39 -3 43 H T B T T T
9 Charlotte FC 34 10 13 11 45 52 -7 43 B B T T H T
10 New York City FC 34 9 14 11 35 39 -4 41 H T T H B T
11 Montreal Impact 34 12 5 17 36 52 -16 41 H B B H T B
12 DC United 34 10 10 14 45 49 -4 40 H H B H B T
13 Chicago Fire 34 10 10 14 39 51 -12 40 B H T T B B
14 Inter Miami CF 34 9 7 18 41 54 -13 34 H H B B H B
15 Toronto FC 34 4 10 20 26 59 -33 22 B B B B B B
1 St. Louis City 34 17 5 12 62 45 17 56 H H T T B B
2 Seattle Sounders 34 14 11 9 41 32 9 53 H T H T H T
3 Los Angeles FC 34 14 10 10 54 39 15 52 H H B T T H
4 Houston Dynamo 34 14 9 11 51 38 13 51 T B H H T T
5 Real Salt Lake 34 14 8 12 48 50 -2 50 B T T B H T
6 Vancouver Whitecaps 34 12 12 10 55 48 7 48 B H H T H H
7 FC Dallas 34 11 13 10 41 37 4 46 H H H H H T
8 Sporting Kansas City 34 12 8 14 48 51 -3 44 T B T B T T
9 San Jose Earthquakes 34 10 14 10 39 43 -4 44 T B H H H H
10 Portland Timbers 34 11 10 13 46 58 -12 43 T T T H B B
11 Minnesota United FC 34 10 11 13 46 51 -5 41 B B H B T B
12 Austin FC 34 10 9 15 49 55 -6 39 H H B T B H
13 Los Angeles Galaxy 34 8 12 14 51 67 -16 36 H H B B H B
14 Colorado Rapids 34 5 12 17 26 54 -28 27 B H T B H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs