Kết quả Austin FC vs Charlotte FC, 07h30 ngày 21/07
Kết quả Austin FC vs Charlotte FC
Đối đầu Austin FC vs Charlotte FC
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202407:30
-
Austin FC 32Charlotte FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.02X
3.402
3.30Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Austin FC vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
11'Alex Ring (Assist:Daniel Pereira)1-0
-
33'1-1Karol Swiderski
-
56'1-2Iuri Tavares (Assist:Ashley Westwood)
-
57'Jon Gallagher
Guilherme Biro Trindade Dubas1-2 -
57'Mikkel Desler
Hector Jimenez1-2 -
58'Owen Wolff
Osman Bukari1-2 -
59'1-2Andrew Privett
-
65'Diego Rubio Kostner
Gyasi Zardes1-2 -
65'1-2Patrick Agyemang
Karol Swiderski -
70'1-2Brecht Dejaegere
Iuri Tavares -
71'1-2Tyger Smalls
Kerwin Vargas -
74'Zan Kolmanic
Jhojan Valencia1-2 -
75'Diego Rubio Kostner1-2
-
80'Jon Gallagher (Assist:Diego Rubio Kostner)2-2
-
82'2-2Benjamin Bender
Brandt Bronico -
86'Daniel Pereira2-2
-
87'Mikkel Desler2-2
-
Austin FC vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-2-3-11Brad Stuver29Guilherme Biro Trindade Dubas2Matt Hedges4Brendan Hines-Ike16Hector Jimenez5Jhojan Valencia8Alex Ring11Jader Rafael Obrian6Daniel Pereira7Osman Bukari9Gyasi Zardes18Kerwin Vargas9Karol Swiderski38Iuri Tavares13Brandt Bronico8Ashley Westwood28Djibril Diani14Nathan Byrne29Adilson Malanda34Andrew Privett21Jere Uronen1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
17Jon Gallagher3Mikkel Desler33Owen Wolff14Diego Rubio Kostner23Zan Kolmanic30Stefan Cleveland15Leo Vaisanen13Ethan Finlay19Calvin FodreyPatrick Agyemang 33Brecht Dejaegere 10Tyger Smalls 25Benjamin Bender 15David Bingham 22Bill Tuiloma 6Jaylin Lindsey 24Nikola Petkovic 23Joan Pedro 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josh WolffDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Austin FCCharlotte FC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
490Số đường chuyền382
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
9Đánh đầu13
-
-
3Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn10
-
-
13Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Pha tấn công36
-
-
13Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs