Kết quả Austin FC vs Charlotte FC, 07h30 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • Austin FC vs Charlotte FC: Diễn biến chính

  • 11'
    Alex Ring (Assist:Daniel Pereira) goal 
    1-0
  • 33'
    1-1
    goal Karol Swiderski
  • 56'
    1-2
    goal Iuri Tavares (Assist:Ashley Westwood)
  • 57'
    Jon Gallagher  
    Guilherme Biro Trindade Dubas  
    1-2
  • 57'
    Mikkel Desler  
    Hector Jimenez  
    1-2
  • 58'
    Owen Wolff  
    Osman Bukari  
    1-2
  • 59'
    1-2
    Andrew Privett
  • 65'
    Diego Rubio Kostner  
    Gyasi Zardes  
    1-2
  • 65'
    1-2
     Patrick Agyemang
     Karol Swiderski
  • 70'
    1-2
     Brecht Dejaegere
     Iuri Tavares
  • 71'
    1-2
     Tyger Smalls
     Kerwin Vargas
  • 74'
    Zan Kolmanic  
    Jhojan Valencia  
    1-2
  • 75'
    Diego Rubio Kostner
    1-2
  • 80'
    Jon Gallagher (Assist:Diego Rubio Kostner) goal 
    2-2
  • 82'
    2-2
     Benjamin Bender
     Brandt Bronico
  • 86'
    Daniel Pereira
    2-2
  • 87'
    Mikkel Desler
    2-2
  • Austin FC vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị

  • Austin FC4-2-3-1
    1
    Brad Stuver
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    2
    Matt Hedges
    4
    Brendan Hines-Ike
    16
    Hector Jimenez
    5
    Jhojan Valencia
    8
    Alex Ring
    11
    Jader Rafael Obrian
    6
    Daniel Pereira
    7
    Osman Bukari
    9
    Gyasi Zardes
    18
    Kerwin Vargas
    9
    Karol Swiderski
    38
    Iuri Tavares
    13
    Brandt Bronico
    8
    Ashley Westwood
    28
    Djibril Diani
    14
    Nathan Byrne
    29
    Adilson Malanda
    34
    Andrew Privett
    21
    Jere Uronen
    1
    Kristijan Kahlina
    Charlotte FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Jon Gallagher
    3Mikkel Desler
    33Owen Wolff
    14Diego Rubio Kostner
    23Zan Kolmanic
    30Stefan Cleveland
    15Leo Vaisanen
    13Ethan Finlay
    19Calvin Fodrey
    Patrick Agyemang 33
    Brecht Dejaegere 10
    Tyger Smalls 25
    Benjamin Bender 15
    David Bingham 22
    Bill Tuiloma 6
    Jaylin Lindsey 24
    Nikola Petkovic 23
    Joan Pedro 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josh Wolff
    Dean Smith
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Austin FC vs Charlotte FC: Số liệu thống kê

  • Austin FC
    Charlotte FC
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Pha tấn công
    36
  •  
     
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs