Kết quả Austin FC vs New York City FC, 08h50 ngày 07/07
Kết quả Austin FC vs New York City FC
Đối đầu Austin FC vs New York City FC
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202408:50
-
Austin FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.63X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs New York City FC
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Austin FC vs New York City FC: Diễn biến chính
-
5'0-1Andres Perea (Assist:Tayvon Gray)
-
12'0-1Mitja Ilenic
Tayvon Gray -
45'Gyasi Zardes (Assist:Jader Rafael Obrian)1-1
-
45'Jon Gallagher1-1
-
46'1-1Justin Haak
Kevin OToole -
68'Ethan Finlay
Jader Rafael Obrian1-1 -
68'Hector Jimenez
Jhojan Valencia1-1 -
68'Julio Cascante
Leo Vaisanen1-1 -
69'Gyasi Zardes (Assist:Owen Wolff)2-1
-
77'2-1Agustin Ojeda
Hannes Wolf -
77'2-1Monsef Bakrar
Alonso Martinez -
84'Calvin Fodrey
Guilherme Biro Trindade Dubas2-1 -
84'2-1Jovan Mijatovic
Keaton Parks -
89'Matt Hedges
Alex Ring2-1
-
Austin FC vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-2-3-11Brad Stuver29Guilherme Biro Trindade Dubas15Leo Vaisanen4Brendan Hines-Ike17Jon Gallagher5Jhojan Valencia8Alex Ring11Jader Rafael Obrian10Sebastian Driussi33Owen Wolff9Gyasi Zardes17Hannes Wolf16Alonso Martinez10Santiago Rodriguez55Keaton Parks6James Sands8Andres Perea24Tayvon Gray13Thiago Martins Bueno12Strahinja Tanasijevic22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
18Julio Cascante16Hector Jimenez13Ethan Finlay19Calvin Fodrey2Matt Hedges20Matt Bersano30Stefan Cleveland23Zan Kolmanic26Jimmy FarkarlunMitja Ilenic 35Justin Haak 80Agustin Ojeda 26Monsef Bakrar 9Jovan Mijatovic 7Luis Barraza 1Rio Hope-Gund 2Talles Magno 43Julian Fernandez 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josh WolffNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Austin FCNew York City FC
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
441Số đường chuyền533
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
16Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn12
-
-
16Ném biên19
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
75Pha tấn công110
-
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs