Kết quả Austin FC vs Seattle Sounders, 07h30 ngày 14/07
Kết quả Austin FC vs Seattle Sounders
Đối đầu Austin FC vs Seattle Sounders
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202407:30
-
Austin FC 2 10Seattle Sounders 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.70X
3.402
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Austin FC vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
34'0-0Yeimar Pastor Gomez Andrade
-
46'0-0Albert Rusnak
Pedro De La Vega -
46'0-0Jordan Morris
Danny Musovski -
58'Brendan Hines-Ike0-0
-
63'0-1Jordan Morris (Assist:Paul Rothrock)
-
66'0-1Reed Baker Whiting
Leonardo Alves Chu Franco -
72'Jhojan Valencia
Alex Ring0-1 -
72'Diego Rubio Kostner
Gyasi Zardes0-1 -
77'Brendan Hines-Ike0-1
-
82'Leo Vaisanen
Owen Wolff0-1 -
86'Ethan Finlay
Jon Gallagher0-1 -
86'0-1Dylan Teves
Paul Rothrock -
86'Calvin Fodrey
Jader Rafael Obrian0-1 -
90'0-1Danny Leyva
Joao Paulo Mior
-
Austin FC vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-2-3-11Brad Stuver29Guilherme Biro Trindade Dubas4Brendan Hines-Ike18Julio Cascante17Jon Gallagher6Daniel Pereira8Alex Ring33Owen Wolff10Sebastian Driussi11Jader Rafael Obrian9Gyasi Zardes17Danny Musovski14Paul Rothrock10Pedro De La Vega23Leonardo Alves Chu Franco18Obed Vaargas6Joao Paulo Mior16Alex Roldan28Yeimar Pastor Gomez Andrade25Jackson Ragen5Nouhou Tolo24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
5Jhojan Valencia14Diego Rubio Kostner15Leo Vaisanen13Ethan Finlay19Calvin Fodrey30Stefan Cleveland2Matt Hedges16Hector Jimenez23Zan KolmanicAlbert Rusnak 11Jordan Morris 13Reed Baker Whiting 21Dylan Teves 99Danny Leyva 75Andrew Thomas 26Nathan Raphael Pelae Cardoso 4Cody Baker 33Jon Bell 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josh WolffBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Austin FCSeattle Sounders
-
7Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
495Số đường chuyền373
-
-
87%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
35Đánh đầu23
-
-
19Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn5
-
-
25Ném biên14
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
102Pha tấn công81
-
-
61Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs