Kết quả Charlotte FC vs Orlando City, 06h40 ngày 02/11
Kết quả Charlotte FC vs Orlando City
Đối đầu Charlotte FC vs Orlando City
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202406:40
-
Charlotte FC 10Orlando City 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 3
0.95U 3
0.731
2.30X
3.452
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Orlando City
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Charlotte FC vs Orlando City: Diễn biến chính
-
Charlotte FC vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina3Tim Ream34Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne28Djibril Diani8Ashley Westwood11Liel Abada13Brandt Bronico18Kerwin Vargas33Patrick Agyemang7Ramiro Enrique10Facundo Torres11Martin Ezequiel Ojeda77Iván Angulo5Cesar Araujo16Wilder Jose Cartagena Mendoza17Dagur Dan Thorhallsson15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson3Rafael Lucas Cardoso dos Santos1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
38Iuri Tavares9Karol Swiderski22David Bingham21Jere Uronen24Jaylin Lindsey6Bill Tuiloma30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso7Jamie Paterson25Tyger SmallsDuncan McGuire 13Kyle Smith 24Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14David Brekalo 4Luis Fernando Muriel Fruto 9Javier Otero 50Michael Halliday 26Felipe Campanholi Martins 8Heine Gikling Bruseth 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCOrlando City
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Tổng cú sút0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
0Sút Phạt2
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
74Số đường chuyền125
-
-
86%Chuyền chính xác89%
-
-
2Phạm lỗi0
-
-
1Việt vị0
-
-
2Đánh đầu6
-
-
1Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
0Rê bóng thành công2
-
-
1Ném biên4
-
-
0Cản phá thành công3
-
-
3Thử thách0
-
-
5Long pass9
-
-
11Pha tấn công21
-
-
7Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs