Kết quả Chicago Fire vs New England Revolution, 08h20 ngày 05/05
Kết quả Chicago Fire vs New England Revolution
Đối đầu Chicago Fire vs New England Revolution
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202408:20
-
Chicago Fire 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.75
0.88U 2.75
0.961
1.98X
3.802
3.55Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs New England Revolution
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Chicago Fire vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
22'0-0Henry Kessler
-
50'0-0Nick Lima
-
53'Carlos Teran
Rafael Czichos0-0 -
62'0-1Tomas Chancalay
-
65'Tom Barlow
Georgios Koutsias0-1 -
65'Xherdan Shaqiri
Chris Mueller0-1 -
72'0-1Tomas Chancalay
-
75'0-1Dylan Felipe Borrero Caicedo
Esmir Bajraktarevic -
79'Gaston Claudio Gimenez
Fabian Herbers0-1 -
79'Omari Glasgow
Brian Gutierrez0-1 -
83'0-1Noel Arthur Coleman Buck
Giacomo Vrioni -
83'Allan Arigoni0-1
-
90'0-1Aljaz Ivacic
-
90'0-1David Romney
Xavier Ricardo Arreaga
-
Chicago Fire vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-4-234Chris Brady15Andrew Gutman5Rafael Czichos22Mauricio Pineda27Allan Arigoni8Chris Mueller23Kellyn Acosta21Fabian Herbers17Brian Gutierrez9Hugo Cuypers19Georgios Koutsias9Giacomo Vrioni47Esmir Bajraktarevic10Carles Gil de Pareja Vicent5Tomas Chancalay8Matt Polster28Mark Anthony Kaye12Nick Lima3Xavier Ricardo Arreaga4Henry Kessler34Ryan Spaulding31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
4Carlos Teran10Xherdan Shaqiri12Tom Barlow30Gaston Claudio Gimenez55Omari Glasgow18Spencer Richey24Jonathan Dean2Arnaud Souquet31Federico NavarroDylan Felipe Borrero Caicedo 11Noel Arthur Coleman Buck 29David Romney 2Earl Edwards 36Henrich Ravas 1Andrew Farrell 88Jack Panayotou 22Ema Boateng 18Ian Harkes 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KlopasCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Chicago FireNew England Revolution
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
397Số đường chuyền394
-
-
78%Chuyền chính xác77%
-
-
4Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
31Đánh đầu44
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công29
-
-
4Đánh chặn8
-
-
36Ném biên25
-
-
11Cản phá thành công29
-
-
11Thử thách11
-
-
90Pha tấn công89
-
-
84Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs