Kết quả Chicago Fire vs Philadelphia Union, 07h30 ngày 04/07
Kết quả Chicago Fire vs Philadelphia Union
Đối đầu Chicago Fire vs Philadelphia Union
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/07/202407:30
-
Chicago Fire 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.75
0.88U 2.75
1.001
2.15X
3.802
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Chicago Fire vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
4'Wyatt Omsberg0-0
-
30'Maren Haile-Selassie1-0
-
32'1-0Jakob Glesnes
-
38'1-1Chris Donovan (Assist:Leon Maximilian Flach)
-
45'1-2Daniel Gazdag
-
45'Chris Brady1-2
-
46'Chris Mueller
Jonathan Dean1-2 -
49'1-3Jack McGlynn (Assist:Daniel Gazdag)
-
54'1-3Daniel Gazdag
-
55'Chris Mueller Goal Disallowed1-3
-
65'Gaston Claudio Gimenez
Allan Arigoni1-3 -
76'1-3Jeremy Rafanello
Chris Donovan -
77'Tom Barlow
Kellyn Acosta1-3 -
82'Hugo Cuypers (Assist:Chris Mueller)2-3
-
89'Gaston Claudio Gimenez (Assist:Rafael Czichos)3-3
-
90'Georgios Koutsias
Hugo Cuypers3-3 -
90'Mauricio Pineda
Brian Gutierrez3-3 -
90'Hugo Cuypers (Assist:Maren Haile-Selassie)4-3
-
Chicago Fire vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire3-5-234Chris Brady5Rafael Czichos16Wyatt Omsberg2Arnaud Souquet24Jonathan Dean21Fabian Herbers23Kellyn Acosta17Brian Gutierrez27Allan Arigoni7Maren Haile-Selassie9Hugo Cuypers25Chris Donovan33Quinn Sullivan10Daniel Gazdag16Jack McGlynn20Jesus Bueno31Leon Maximilian Flach26Nathan Harriel5Jakob Glesnes3Jack Elliott27Kai Wagner1Oliver Semmle
- Đội hình dự bị
-
8Chris Mueller30Gaston Claudio Gimenez12Tom Barlow22Mauricio Pineda19Georgios Koutsias18Spencer Richey42Diego Konincks37Javier Casas Cuevas48David PorebaJeremy Rafanello 14Andrew Rick 76Olivier Mbaissidara Mbaizo 15Olwethu Makhanya 29Christopher Olney Jr 56Markus Anderson 35David Vazquez 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KlopasJim Curtin
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
Chicago FirePhiladelphia Union
-
4Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút1
-
-
16Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
414Số đường chuyền481
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
30Đánh đầu44
-
-
14Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn12
-
-
19Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
88Pha tấn công116
-
-
34Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs