Kết quả Chicago Fire vs Real Salt Lake, 07h40 ngày 21/04
Kết quả Chicago Fire vs Real Salt Lake
Đối đầu Chicago Fire vs Real Salt Lake
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202407:40
-
Chicago Fire 10Real Salt Lake 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.25X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 4
-
Chicago Fire vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
15'Kellyn Acosta0-0
-
24'0-1Carlos Andres Gomez (Assist:Alexandros Katranis)
-
28'Georgios Koutsias
Xherdan Shaqiri0-1 -
31'0-1Carlos Andres Gomez
-
33'0-2Cristian Arango
-
37'0-3Cristian Arango (Assist:Bryan Oviedo Jimenez)
-
46'Gaston Claudio Gimenez
Federico Navarro0-3 -
56'0-3Diego Luna
Carlos Andres Gomez -
60'Tom Barlow
Gaston Claudio Gimenez0-3 -
73'0-3Philip Quinton
Alexandros Katranis -
74'0-3Nelson Palacio
Braian Oscar Ojeda Rodriguez -
82'0-3Anderson Andres Julio Santos
Matty Crooks -
82'0-3Maikel Chang
Fidel Barajas -
90'0-4Diego Luna (Assist:Cristian Arango)
-
Chicago Fire vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-2-3-134Chris Brady27Allan Arigoni5Rafael Czichos4Carlos Teran2Arnaud Souquet31Federico Navarro23Kellyn Acosta21Fabian Herbers10Xherdan Shaqiri8Chris Mueller9Hugo Cuypers9Cristian Arango11Carlos Andres Gomez25Matty Crooks17Fidel Barajas14Emeka Eneli6Braian Oscar Ojeda Rodriguez2Andrew Brody19Bode Hidalgo3Bryan Oviedo Jimenez98Alexandros Katranis35Gavin Beavers
- Đội hình dự bị
-
18Spencer Richey22Mauricio Pineda16Wyatt Omsberg15Andrew Gutman24Jonathan Dean30Gaston Claudio Gimenez12Tom Barlow19Georgios KoutsiasZac MacMath 18Keller Weston Storlie 42Philip Quinton 26Diego Luna 8Nelson Palacio 13Maikel Chang 16Anderson Andres Julio Santos 29Zavier Gozo 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KlopasPablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
Chicago FireReal Salt Lake
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
11Sút Phạt18
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
425Số đường chuyền506
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
20Đánh đầu8
-
-
10Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua5
-
-
28Rê bóng thành công27
-
-
3Đánh chặn10
-
-
22Ném biên25
-
-
6Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
137Pha tấn công104
-
-
54Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 33 | 21 | 8 | 4 | 73 | 47 | 26 | 71 | T H H H T T |
2 | Columbus Crew | 32 | 17 | 9 | 6 | 65 | 38 | 27 | 60 | H T T H B T |
3 | FC Cincinnati | 33 | 17 | 5 | 11 | 56 | 47 | 9 | 56 | H T H B B B |
4 | Orlando City | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 48 | 10 | 52 | T T B T T T |
5 | Charlotte FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | B B T H T T |
6 | New York City FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 51 | 46 | 5 | 47 | B H B H T T |
7 | New York Red Bulls | 33 | 11 | 14 | 8 | 53 | 47 | 6 | 47 | H B H B T B |
8 | DC United | 33 | 10 | 10 | 13 | 52 | 67 | -15 | 40 | T H B H T T |
9 | Montreal Impact | 33 | 10 | 10 | 13 | 46 | 64 | -18 | 40 | T H T T T B |
10 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
11 | Philadelphia Union | 33 | 9 | 10 | 14 | 61 | 53 | 8 | 37 | B T T H B B |
12 | Atlanta United | 33 | 9 | 10 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | B H H H B T |
13 | Nashville | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 51 | -17 | 33 | B T T H B B |
14 | New England Revolution | 32 | 9 | 4 | 19 | 35 | 64 | -29 | 31 | B H B T B B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 33 | 19 | 7 | 7 | 68 | 48 | 20 | 64 | B T B T T T |
2 | Los Angeles FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 58 | B H B T T T |
3 | Seattle Sounders | 33 | 16 | 8 | 9 | 50 | 34 | 16 | 56 | T T H T T T |
4 | Real Salt Lake | 33 | 15 | 11 | 7 | 63 | 47 | 16 | 56 | B T H H H T |
5 | Houston Dynamo | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 38 | 7 | 51 | T H T B T B |
6 | Colorado Rapids | 33 | 15 | 5 | 13 | 59 | 57 | 2 | 50 | T B T B B B |
7 | Minnesota United FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 54 | 48 | 6 | 49 | T B T T H T |
8 | Vancouver Whitecaps | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 45 | 5 | 47 | T H B H B B |
9 | Portland Timbers | 32 | 12 | 9 | 11 | 64 | 55 | 9 | 45 | T B T H H B |
10 | Austin FC | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 46 | -10 | 39 | B H B H T B |
11 | FC Dallas | 32 | 10 | 7 | 15 | 52 | 55 | -3 | 37 | B H B T B B |
12 | St. Louis City | 33 | 8 | 13 | 12 | 49 | 59 | -10 | 37 | H B T T B T |
13 | Sporting Kansas City | 33 | 8 | 7 | 18 | 50 | 64 | -14 | 31 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 75 | -35 | 21 | B H B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs