Kết quả Colorado Rapids vs Austin FC, 08h40 ngày 16/06
Kết quả Colorado Rapids vs Austin FC
Nhận định Colorado Rapids vs Austin FC, 8h30 ngày 16/06
Đối đầu Colorado Rapids vs Austin FC
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202408:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 3
0.87U 3
1.021
1.62X
4.332
4.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 1.25
0.96U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Austin FC
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Colorado Rapids vs Austin FC: Diễn biến chính
-
22'Cole Bassett (Assist:Omir Fernandez)1-0
-
46'1-0Jader Rafael Obrian
-
49'Rafael Navarro Leal2-0
-
57'2-0Ethan Finlay
Jader Rafael Obrian -
63'Sebastian Anderson
Jackson Travis2-0 -
63'Jonathan Lewis
Omir Fernandez2-0 -
64'2-0Alex Ring
-
70'Oliver Larraz
Connor Ronan2-0 -
70'Calvin Harris
Kevin Cabral2-0 -
73'2-0Gyasi Zardes
Diego Rubio Kostner -
73'2-0Calvin Fodrey
Alex Ring -
86'2-0Alonso Ramirez
Jhojan Valencia -
86'2-0Hector Jimenez
Jon Gallagher -
86'Darren Yapi
Rafael Navarro Leal2-0
-
Colorado Rapids vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-195Zackary Steffen99Jackson Travis5Andreas Maxso6Lalas Abubakar2Keegan Rosenberry20Connor Ronan23Cole Bassett11Omir Fernandez10Djordje Mihailovic91Kevin Cabral9Rafael Navarro Leal14Diego Rubio Kostner11Jader Rafael Obrian10Sebastian Driussi33Owen Wolff8Alex Ring5Jhojan Valencia17Jon Gallagher4Brendan Hines-Ike15Leo Vaisanen29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
22Sebastian Anderson7Jonathan Lewis14Calvin Harris18Oliver Larraz77Darren Yapi31Adam Beaudry34Michael Edwards21Jasper Loffelsend8Lamine DiackEthan Finlay 13Gyasi Zardes 9Calvin Fodrey 19Hector Jimenez 16Alonso Ramirez 37Matt Bersano 20Stefan Cleveland 30Matt Hedges 2Zan Kolmanic 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasJosh Wolff
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsAustin FC
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
17Sút Phạt7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
395Số đường chuyền509
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
28Đánh đầu22
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn8
-
-
20Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
99Pha tấn công100
-
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs