Kết quả Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy, 08h40 ngày 02/11
Kết quả Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy
Nhận định, Soi kèo Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy, 8h30 ngày 02/11
Đối đầu Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202408:40
-
Colorado Rapids 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 3.75
1.03U 3.75
0.851
2.20X
3.702
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
3'Lalas Abubakar0-0
-
8'0-1Gabriel Fortes Chaves
-
19'Oliver Larraz1-1
-
45'1-2Joseph Paintsil (Assist:Maya Yoshida)
-
46'Omir Fernandez
Kevin Cabral1-2 -
60'Calvin Harris
Lalas Abubakar1-2 -
65'1-2Marco Reus
Dejan Joveljic -
65'1-2Gaston Brugman
Marco Delgado -
72'1-2Edwin Javier Cerrillo
-
73'1-2Diego Fagundez
Joseph Paintsil -
80'Jonathan Lewis
Oliver Larraz1-2 -
84'Darren Yapi
Keegan Rosenberry1-2 -
85'Reginald Jacob Cannon1-2
-
90'1-2Jalen Neal
Riqui Puig -
90'1-3Riqui Puig (Assist:Gabriel Fortes Chaves)
-
90'1-3Miguel Berry
Gabriel Fortes Chaves -
90'1-4Riqui Puig (Assist:Diego Fagundez)
-
90'1-4John Nelson
-
Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids3-4-2-195Zackary Steffen6Lalas Abubakar5Andreas Maxso4Reginald Jacob Cannon3Sam Vines20Connor Ronan18Oliver Larraz2Keegan Rosenberry10Djordje Mihailovic91Kevin Cabral9Rafael Navarro Leal11Gabriel Fortes Chaves9Dejan Joveljic28Joseph Paintsil8Marco Delgado20Edwin Javier Cerrillo10Riqui Puig2Miki Yamane25Carlos Emiro Torres Garces4Maya Yoshida14John Nelson77John McCarthy
- Đội hình dự bị
-
11Omir Fernandez14Calvin Harris7Jonathan Lewis77Darren Yapi31Adam Beaudry22Sebastian Anderson24Wayne Frederick21Jasper Loffelsend27Kimani Stewart BaynesMarco Reus 18Gaston Brugman 5Diego Fagundez 7Jalen Neal 24Miguel Berry 27Novak Micovic 35Eriq Zavaleta 15Julian Aude 3Mauricio Cuevas 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsLos Angeles Galaxy
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
6Sút Phạt8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
463Số đường chuyền661
-
-
88%Chuyền chính xác88%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
17Đánh đầu5
-
-
8Đánh đầu thành công3
-
-
5Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn3
-
-
12Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công6
-
-
15Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
20Long pass26
-
-
93Pha tấn công93
-
-
46Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs