Kết quả Colorado Rapids vs Minnesota United FC, 08h40 ngày 26/05
Kết quả Colorado Rapids vs Minnesota United FC
Đối đầu Colorado Rapids vs Minnesota United FC
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202408:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 3
1.00U 3
0.881
1.91X
3.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Colorado Rapids vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
8'0-1Jeong Sang Bin (Assist:Robin Lod)
-
18'Kevin Cabral (Assist:Omir Fernandez)1-1
-
25'1-1Tani Oluwaseyi Goal awarded
-
27'1-2Tani Oluwaseyi
-
33'1-3Jeong Sang Bin (Assist:Tani Oluwaseyi)
-
46'Connor Ronan
Oliver Larraz1-3 -
46'1-3Hassani Dotson
Carlos Harvey -
53'1-3Joseph Yeramid Rosales Erazo
-
62'Rafael Navarro Leal (Assist:Djordje Mihailovic)2-3
-
63'2-3Caden Clark
Joseph Yeramid Rosales Erazo -
63'2-3Franco Fragapane
Jeong Sang Bin -
63'2-3Bongokuhle Hlongwane
Robin Lod -
67'2-3D.J. Taylor
-
69'Rafael Navarro Leal2-3
-
69'2-3Kervin Arriaga
-
71'2-3Teemu Pukki
Tani Oluwaseyi -
71'Kevin Cabral (Assist:Cole Bassett)3-3
-
74'3-3Devin Padelford
-
84'Calvin Harris
Kevin Cabral3-3 -
86'Jonathan Lewis
Omir Fernandez3-3
-
Colorado Rapids vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-195Zackary Steffen3Sam Vines5Andreas Maxso64Moise Bombito2Keegan Rosenberry18Oliver Larraz23Cole Bassett11Omir Fernandez10Djordje Mihailovic91Kevin Cabral9Rafael Navarro Leal14Tani Oluwaseyi17Robin Lod20Wil Trapp67Carlos Harvey11Jeong Sang Bin27D.J. Taylor33Kervin Arriaga15Michael Boxall2Devin Padelford8Joseph Yeramid Rosales Erazo97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
20Connor Ronan14Calvin Harris7Jonathan Lewis31Adam Beaudry22Sebastian Anderson99Jackson Travis6Lalas Abubakar21Jasper Loffelsend77Darren YapiHassani Dotson 31Bongokuhle Hlongwane 21Franco Fragapane 7Caden Clark 37Teemu Pukki 22Clinton Irwin 1Victor Eriksson 40Alejandro Bran 25Jordan Adebayo Smith 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsMinnesota United FC
-
9Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
12Sút Phạt7
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
558Số đường chuyền207
-
-
86%Chuyền chính xác56%
-
-
3Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị0
-
-
50Đánh đầu51
-
-
25Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn8
-
-
32Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
141Pha tấn công68
-
-
101Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs