Kết quả Columbus Crew vs New York Red Bulls, 05h50 ngày 30/10
Kết quả Columbus Crew vs New York Red Bulls
Đối đầu Columbus Crew vs New York Red Bulls
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202405:50
-
Columbus Crew 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 3
0.96U 3
0.921
1.70X
4.302
4.35Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Columbus Crew vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
25'0-1Felipe Carballo Ares (Assist:Dylan Nealis)
-
45'0-1Emil Forsberg
-
Columbus Crew vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-128Patrick Schulte21Yevgen Cheberko4Rudy Camacho31Steven Moreira27Max Arfsten6Darlington Nagbe25Sean Zawadzki23Mohamed Farsi20Alexandru Irinel Matan17Christian Ramirez9Juan Camilo Hernandez Suarez13Dante Vanzeir9Lewis Morgan10Emil Forsberg17Cameron Harper20Felipe Carballo Ares75Daniel Edelman47John Tolkin12Dylan Nealis4Andres Reyes15Sean Nealis31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
13Aziel Jackson19Jacen Russell-Rowe12DeJuan Jones7Dylan Chambost2Marcelo Herrera1Nicholas George Hagen Godoy24Evan Bush14Yaw Yeboah5Derrick JonesWikelman Carmona 19Noah Eile 3Ronald Donkor 48Peter Stroud 5Elias Alves 11Ryan Meara 18Dennis Gjengaar 2Cory Burke 7Julian Hall 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancySandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewNew York Red Bulls
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút4
-
-
5Sút Phạt4
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
405Số đường chuyền116
-
-
89%Chuyền chính xác66%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị0
-
-
13Đánh đầu25
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn4
-
-
12Ném biên10
-
-
4Cản phá thành công8
-
-
1Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
7Long pass11
-
-
60Pha tấn công41
-
-
23Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs