Kết quả Columbus Crew vs Toronto FC, 06h30 ngày 07/07
Kết quả Columbus Crew vs Toronto FC
Đối đầu Columbus Crew vs Toronto FC
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202406:30
-
Columbus Crew 14Toronto FC 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.06O 3.25
1.04U 3.25
0.841
1.44X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.98O 1.25
0.92U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Toronto FC
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Columbus Crew vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
15'Juan Camilo Hernandez Suarez (Assist:Diego Martin Rossi Marachlian)1-0
-
Columbus Crew vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-128Patrick Schulte21Yevgen Cheberko4Rudy Camacho31Steven Moreira27Max Arfsten6Darlington Nagbe20Alexandru Irinel Matan23Mohamed Farsi10Diego Martin Rossi Marachlian9Juan Camilo Hernandez Suarez17Christian Ramirez99Prince Prince Owusu11Derrick Etienne10Federico Bernardeschi8Matthew Longstaff28Raoul Petretta47Kosi Thompson7Jahkeele Marshall Rutty27Shane ONeill5Kevin Long15Nickseon Gomis1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
-
25Sean Zawadzki5Derrick Jones14Yaw Yeboah16Taha Habroune11Marino Hinestroza Angulo1Nicholas George Hagen Godoy18Malte Amundsen3Will SandsLorenzo Insigne 24Kobe Franklin 19Sigurd Rosted 17Aime Mabika 6Deandre Kerr 29Luka Gavran 90Markus Cimermancic 71Cassius Mailula 12Nathaniel Edwards 95
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyJohn Herdman
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewToronto FC
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
2Sút Phạt1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
67Số đường chuyền50
-
-
93%Chuyền chính xác74%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
7Đánh đầu9
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn1
-
-
2Ném biên5
-
-
2Cản phá thành công7
-
-
2Thử thách0
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Pha tấn công13
-
-
12Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs