Kết quả DC United vs Atlanta United, 06h40 ngày 20/06
Kết quả DC United vs Atlanta United
Đối đầu DC United vs Atlanta United
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 3.25
0.99U 3.25
0.891
2.10X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Atlanta United
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
DC United vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
DC United vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
DC United5-4-11Tyler Miller7Pedro Miguel Martins Santos45Matai Akinmboni3Lucas Bartlett16Garrison Tubbs22Aaron Herrera21Theodore Ku-Dipietro4Matti Peltola43Mateusz Klich8Jared Stroud20Christian Benteke19Daniel Armando Rios Calderon16Xande Silva13Dax McCarty10Thiago Almada8Tristan Muyumba11Brooks Lennon21Efrain Morales3Derrick Williams24Noah Cobb26Caleb Wiley1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
11Cristian Andres Dajome Arboleda14Martin Rodriguez17Jacob Murrell10Gabriel Pirani24Alex Bono26Nate CrockfordAjani Fortune 35Jamal Thiare 29Luke Brennan 25Quentin Westberg 31Josh Cohen 22Matthew Edwards 47Ronald Hernandez 2Matias Gallardo 55Nicolas Firmino 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
DC UnitedAtlanta United
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
2Sút Phạt1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
90Số đường chuyền69
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
1Phạm lỗi3
-
-
17Đánh đầu9
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn1
-
-
5Ném biên3
-
-
3Cản phá thành công1
-
-
0Thử thách3
-
-
13Pha tấn công10
-
-
16Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs