Kết quả DC United vs New York City FC, 06h30 ngày 15/09
Kết quả DC United vs New York City FC
Đối đầu DC United vs New York City FC
Phong độ DC United gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202406:30
-
DC United 41New York City FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 3
0.90U 3
0.981
2.30X
3.752
2.70Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs New York City FC
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
DC United vs New York City FC: Diễn biến chính
-
DC United vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
DC United4-4-224Alex Bono7Pedro Miguel Martins Santos97Christopher Mcvey3Lucas Bartlett22Aaron Herrera10Gabriel Pirani5Boris Enow Takang14Martin Rodriguez11Cristian Andres Dajome Arboleda20Christian Benteke8Jared Stroud16Alonso Martinez17Hannes Wolf27Maximiliano Moralez10Santiago Rodriguez6James Sands55Keaton Parks24Tayvon Gray13Thiago Martins Bueno12Strahinja Tanasijevic22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
21Theodore Ku-Dipietro4Matti Peltola23Dominique Badji6Russell Canouse17Jacob Murrell56Luis Zamudio16Garrison Tubbs30Hayden Sargis18Jeremy GarayChristian McFarlane 18Monsef Bakrar 9Agustin Ojeda 26Andres Perea 8Luis Barraza 1Birk Risa 5Rio Hope-Gund 2Justin Haak 80Jovan Mijatovic 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
DC UnitedNew York City FC
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
3Sút Phạt4
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
49Số đường chuyền125
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
4Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị1
-
-
2Đánh đầu4
-
-
0Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
3Đánh chặn1
-
-
0Ném biên5
-
-
2Cản phá thành công1
-
-
2Thử thách1
-
-
3Long pass4
-
-
11Pha tấn công27
-
-
4Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs