Kết quả FC Cincinnati vs Charlotte FC, 06h30 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • FC Cincinnati vs Charlotte FC: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Djibril Diani
  • FC Cincinnati vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị

  • FC Cincinnati3-4-2-1
    18
    Roman Celentano
    32
    Ian Murphy
    12
    Miles Robinson
    2
    Alvas Powell
    27
    Yamil Asad
    20
    Pavel Bucha
    7
    Yuya Kubo
    91
    DeAndre Yedlin
    10
    Luciano Federico Acosta
    23
    Lucas Orellano
    19
    Kevin Kelsy
    38
    Iuri Tavares
    11
    Liel Abada
    13
    Brandt Bronico
    18
    Kerwin Vargas
    8
    Ashley Westwood
    28
    Djibril Diani
    14
    Nathan Byrne
    29
    Adilson Malanda
    34
    Andrew Privett
    21
    Jere Uronen
    1
    Kristijan Kahlina
    Charlotte FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Sergi Santos
    22Gerardo Valenzuela
    15Bret Halsey
    14Kipp Keller
    11Corey Baird
    1Alec Kann
    33Isaiah Foster
    34London Aghedo
    9Aaron Boupendza
    Benjamin Bender 15
    Brecht Dejaegere 10
    Tyger Smalls 25
    Nicholas Scardina 35
    David Bingham 22
    Bill Tuiloma 6
    Jaylin Lindsey 24
    Nikola Petkovic 23
    Joan Pedro 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pat Noonan
    Dean Smith
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Cincinnati vs Charlotte FC: Số liệu thống kê

  • FC Cincinnati
    Charlotte FC
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 88
    Số đường chuyền
    110
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 0
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 1
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    1
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 30 19 7 4 68 44 24 64 T T T T H H
2 FC Cincinnati 30 17 5 8 52 39 13 56 B B T H T H
3 Columbus Crew 29 16 8 5 58 31 27 56 T T B H T T
4 New York Red Bulls 30 10 14 6 47 39 8 44 T H B H B H
5 Orlando City 30 12 7 11 50 45 5 43 H B T T T B
6 Charlotte FC 30 11 8 11 36 33 3 41 H H B B B T
7 New York City FC 30 11 8 11 43 43 0 41 H H B H B H
8 Toronto FC 31 11 3 17 38 55 -17 36 T T B T B B
9 Philadelphia Union 30 9 9 12 57 47 10 36 T B T B T T
10 Montreal Impact 30 8 10 12 41 61 -20 34 B B B T H T
11 Atlanta United 30 8 9 13 40 44 -4 33 T B T B H H
12 Nashville 30 8 9 13 31 46 -15 33 B B B T T H
13 DC United 30 8 9 13 44 61 -17 33 T B T T H B
14 Chicago Fire 31 7 8 16 36 54 -18 29 H B B T B B
15 New England Revolution 29 8 4 17 32 60 -28 28 T B H B H B
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Real Salt Lake 30 14 9 7 60 45 15 51 B B T B T H
3 Colorado Rapids 30 15 5 10 58 50 8 50 B T T T B T
4 Los Angeles FC 29 14 7 8 52 40 12 49 T B H B H B
5 Houston Dynamo 30 13 9 8 43 33 10 48 B T H T H T
6 Seattle Sounders 30 13 8 9 45 34 11 47 B T B T T H
7 Vancouver Whitecaps 29 13 7 9 49 40 9 46 B T H T H B
8 Portland Timbers 30 12 8 10 63 53 10 44 B H T B T H
9 Minnesota United FC 30 12 6 12 50 48 2 42 T B T T B T
10 FC Dallas 30 10 7 13 49 49 0 37 H T B H B T
11 Austin FC 30 9 8 13 32 42 -10 35 H T B B H B
12 Sporting Kansas City 31 8 7 16 49 58 -9 31 H T H B T B
13 St. Louis City 30 6 13 11 43 57 -14 31 H H T H B T
14 San Jose Earthquakes 30 5 3 22 37 69 -32 18 B T B B H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs