Kết quả FC Cincinnati vs Chicago Fire, 06h30 ngày 18/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • FC Cincinnati vs Chicago Fire: Diễn biến chính

  • FC Cincinnati vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị

  • FC Cincinnati3-4-2-1
    18
    Roman Celentano
    32
    Ian Murphy
    14
    Kipp Keller
    91
    DeAndre Yedlin
    27
    Yamil Asad
    20
    Pavel Bucha
    5
    Obinna Nwobodo
    23
    Lucas Orellano
    22
    Gerardo Valenzuela
    11
    Corey Baird
    7
    Yuya Kubo
    9
    Hugo Cuypers
    8
    Chris Mueller
    7
    Maren Haile-Selassie
    27
    Allan Arigoni
    21
    Fabian Herbers
    30
    Gaston Claudio Gimenez
    24
    Jonathan Dean
    2
    Arnaud Souquet
    16
    Wyatt Omsberg
    5
    Rafael Czichos
    34
    Chris Brady
    Chicago Fire3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Sergi Santos
    2Alvas Powell
    15Bret Halsey
    19Kevin Kelsy
    9Aaron Boupendza
    36Evan Michael Louro
    25Paul Walters
    33Isaiah Foster
    34London Aghedo
    Kellyn Acosta 23
    Brian Gutierrez 17
    Tom Barlow 12
    Georgios Koutsias 19
    Tobias Salquist 14
    Spencer Richey 18
    Mauricio Pineda 22
    Javier Casas Cuevas 37
    David Poreba 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pat Noonan
    Frank Klopas
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Cincinnati vs Chicago Fire: Số liệu thống kê

  • FC Cincinnati
    Chicago Fire
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 80
    Số đường chuyền
    87
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 0
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 2
    Ném biên
    5
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 18
    Pha tấn công
    24
  •  
     
  • 5
    Tấn công nguy hiểm
    6
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs