Kết quả FC Cincinnati vs Nashville, 06h40 ngày 30/05
Kết quả FC Cincinnati vs Nashville
Đối đầu FC Cincinnati vs Nashville
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.5
0.88U 2.5
0.981
1.67X
3.402
4.40Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs Nashville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
FC Cincinnati vs Nashville: Diễn biến chính
-
FC Cincinnati vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati3-4-1-218Roman Celentano12Miles Robinson21Matthew Miazga4Nick Hagglund23Lucas Orellano20Pavel Bucha5Obinna Nwobodo91DeAndre Yedlin10Luciano Federico Acosta22Gerardo Valenzuela19Kevin Kelsy12Teal Bunbury19Alex Muyl10Hany Mukhtar14Jacob Shaffelburg27Brian Anunga Tah16Dru Yearwood18Shaquell Moore25Walker Zimmerman5Jack Maher2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
27Yamil Asad17Sergi Santos15Bret Halsey26Malik Pinto1Alec Kann14Kipp Keller32Ian Murphy2Alvas Powell37Stiven JimenezJosh Bauer 22Tyler Boyd 11Brent Kallman 44Anibal Godoy 20Amar Sejdic 6Elliot Panicco 30Taylor Washington 23Forster Ajago 21Sam Surridge 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanRumbani Munthali
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs Nashville: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiNashville
-
2Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
1Sút Phạt3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
121Số đường chuyền102
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
3Phạm lỗi0
-
-
0Việt vị1
-
-
5Đánh đầu7
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công5
-
-
4Đánh chặn1
-
-
4Ném biên1
-
-
1Thử thách1
-
-
25Pha tấn công23
-
-
9Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs