Kết quả FC Cincinnati vs New England Revolution, 06h30 ngày 23/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • FC Cincinnati vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • FC Cincinnati vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • FC Cincinnati3-4-1-2
    18
    Roman Celentano
    91
    DeAndre Yedlin
    32
    Ian Murphy
    2
    Alvas Powell
    27
    Yamil Asad
    5
    Obinna Nwobodo
    20
    Pavel Bucha
    23
    Lucas Orellano
    10
    Luciano Federico Acosta
    22
    Gerardo Valenzuela
    19
    Kevin Kelsy
    9
    Giacomo Vrioni
    47
    Esmir Bajraktarevic
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    18
    Ema Boateng
    8
    Matt Polster
    14
    Ian Harkes
    12
    Nick Lima
    3
    Xavier Ricardo Arreaga
    2
    David Romney
    24
    DeJuan Jones
    31
    Aljaz Ivacic
    New England Revolution4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Aaron Boupendza
    33Isaiah Foster
    4Nick Hagglund
    15Bret Halsey
    1Alec Kann
    14Kipp Keller
    7Yuya Kubo
    26Malik Pinto
    17Sergi Santos
    Noel Arthur Coleman Buck 29
    Brandon Bye 15
    Earl Edwards 36
    Andrew Farrell 88
    Henry Kessler 4
    Jonathan Mensah 6
    Jack Panayotou 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pat Noonan
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Cincinnati vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • FC Cincinnati
    New England Revolution
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 71
    Số đường chuyền
    88
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 11
    Pha tấn công
    20
  •  
     
  • 2
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 20 12 5 3 46 29 17 41 T T B H T T
2 FC Cincinnati 19 12 3 4 32 23 9 39 T T B T T B
3 New York Red Bulls 20 9 7 4 34 25 9 34 T T B H H T
4 Charlotte FC 20 9 5 6 23 20 3 32 H B T T H T
5 Columbus Crew 17 8 6 3 29 17 12 30 T T T T B T
6 New York City FC 19 9 2 8 26 23 3 29 T T T B B B
7 Nashville 19 6 8 5 23 23 0 26 H T B H T T
8 Toronto FC 20 7 3 10 28 35 -7 24 B H H B B B
9 Atlanta United 19 5 6 8 26 24 2 21 B T B H T H
10 Orlando City 19 5 6 8 23 31 -8 21 B H B B H T
11 Philadelphia Union 19 4 8 7 31 31 0 20 H H H B B B
12 DC United 20 4 7 9 26 37 -11 19 H B H B B B
13 New England Revolution 17 6 1 10 17 30 -13 19 B B T T T T
14 Montreal Impact 19 4 7 8 26 41 -15 19 H T H H H B
15 Chicago Fire 19 4 6 9 23 34 -11 18 B H H T T B
1 Real Salt Lake 20 10 7 3 40 23 17 37 H H T H T B
2 Los Angeles FC 19 11 4 4 38 23 15 37 T T T T H T
3 Los Angeles Galaxy 20 10 7 3 38 27 11 37 T T B T T T
4 Colorado Rapids 20 9 4 7 38 32 6 31 H B B T T T
5 Minnesota United FC 19 8 5 6 31 29 2 29 B T H B B B
6 Portland Timbers 20 7 6 7 36 33 3 27 T T H H T T
7 Houston Dynamo 19 7 6 6 26 23 3 27 B T H H H T
8 Austin FC 20 7 6 7 23 28 -5 27 H B B B H T
9 Seattle Sounders 20 6 7 7 27 25 2 25 T H B T H T
10 Vancouver Whitecaps 18 7 4 7 26 24 2 25 H B T T B B
11 FC Dallas 19 5 5 9 27 31 -4 20 B B H T T B
12 St. Louis City 19 3 10 6 24 31 -7 19 B H H B B H
13 FC Kansas City 20 3 5 12 31 44 -13 14 B B T B B B
14 San Jose Earthquakes 19 3 2 14 29 51 -22 11 B H B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs