Kết quả FC Dallas vs Austin FC, 07h40 ngày 12/05
Kết quả FC Dallas vs Austin FC
Đối đầu FC Dallas vs Austin FC
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202407:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.95X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Austin FC
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
FC Dallas vs Austin FC: Diễn biến chính
-
4'Petar Musa1-0
-
8'Asier Illarramendi1-0
-
15'1-0Daniel Pereira
-
43'Liam Fraser1-0
-
46'Patrickson Delgado
Asier Illarramendi1-0 -
48'Tsiki Ntsabeleng1-0
-
56'Jesus Ferreira (Assist:Petar Musa)2-0
-
57'2-0Zan Kolmanic
Guilherme Biro Trindade Dubas -
65'2-0Owen Wolff
Alex Ring -
65'2-0Gyasi Zardes
Diego Rubio Kostner -
71'Logan Farrington
Jesus Ferreira2-0 -
72'Bernard Kamungo
Petar Musa2-0 -
74'2-0Calvin Fodrey
Jader Rafael Obrian -
74'2-0Jhojan Valencia
Daniel Pereira -
84'Herbert Endeley
Tsiki Ntsabeleng2-0 -
84'2-1
Sebastian Driussi
-
FC Dallas vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas3-4-2-130Maarten Paes29Sam Junqua17Nkosi Burgess25Sebastien Ibeagha4Marco Farfan14Asier Illarramendi18Liam Fraser22Emmanuel Twumasi10Jesus Ferreira16Tsiki Ntsabeleng9Petar Musa14Diego Rubio Kostner11Jader Rafael Obrian10Sebastian Driussi7Emiliano Rigoni6Daniel Pereira8Alex Ring17Jon Gallagher18Julio Cascante4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
31Eugene Ansah6Patrickson Delgado27Herbert Endeley23Logan Farrington3Omar Gonzalez77Bernard Kamungo1Jimmy Maurer12Carl Sainte11Dante SealyStefan Cleveland 30Calvin Fodrey 19Matt Hedges 2Hector Jimenez 16Zan Kolmanic 23Leo Vaisanen 15Jhojan Valencia 5Owen Wolff 33Gyasi Zardes 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezJosh Wolff
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
FC DallasAustin FC
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
5Cản sút1
-
-
15Sút Phạt6
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
335Số đường chuyền586
-
-
76%Chuyền chính xác90%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị7
-
-
20Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn5
-
-
17Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách11
-
-
52Pha tấn công109
-
-
24Tấn công nguy hiểm86
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs