Kết quả Houston Dynamo vs Minnesota United FC, 08h30 ngày 14/07
Kết quả Houston Dynamo vs Minnesota United FC
Đối đầu Houston Dynamo vs Minnesota United FC
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202408:30
-
Houston Dynamo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.75
0.76U 2.75
0.921
1.80X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Houston Dynamo vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
36'Griffin Dorsey0-0
-
59'0-0Teemu Pukki
Alejandro Bran -
65'0-0Franco Fragapane
Bongokuhle Hlongwane -
65'0-0Caden Clark
Jeong Sang Bin -
70'0-1Robin Lod (Assist:Joseph Yeramid Rosales Erazo)
-
71'Tate Schmitt
Daniel Steres0-1 -
76'Sebastian Kowalczyk
Ibrahim Aliyu0-1 -
82'Carlos Sebastian Ferreira Vidal (Assist:Erik Sviatchenko)1-1
-
84'1-1Jordan Adebayo Smith
Joseph Yeramid Rosales Erazo -
87'Amine Bassi1-1
-
90'McKinze Gaines
Griffin Dorsey1-1 -
90'1-1Devin Padelford
-
Houston Dynamo vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-112Steve Clark5Daniel Steres31Micael dos Santos Silva28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey6Artur16Hector Miguel Herrera Lopez18Ibrahim Aliyu8Amine Bassi20Adalberto Carrasquilla11Carlos Sebastian Ferreira Vidal17Robin Lod21Bongokuhle Hlongwane25Alejandro Bran31Hassani Dotson8Joseph Yeramid Rosales Erazo11Jeong Sang Bin67Carlos Harvey15Michael Boxall4Miguel Ángel Tapias Dávila2Devin Padelford30Alec Smir
- Đội hình dự bị
-
22Tate Schmitt27Sebastian Kowalczyk14McKinze Gaines13Andrew Tarbell3Brad Smith4Ethan Bartlow35Brooklyn Raines15Latif Blessing17Gabriel SegalTeemu Pukki 22Caden Clark 37Franco Fragapane 7Jordan Adebayo Smith 99Francesco Montali 98Morris Duggan 23Zarek Valentin 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoMinnesota United FC
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút2
-
-
12Sút Phạt17
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
614Số đường chuyền288
-
-
88%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
33Đánh đầu19
-
-
17Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn5
-
-
20Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
2Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
151Pha tấn công58
-
-
80Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs