Kết quả Houston Dynamo vs Seattle Sounders, 06h40 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng

  • Houston Dynamo vs Seattle Sounders: Diễn biến chính

  • 14'
    Griffin Dorsey
    0-0
  • Houston Dynamo vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị

  • Houston Dynamo4-2-3-1
    12
    Steve Clark
    2
    Franco Nicolas Escobar
    31
    Micael dos Santos Silva
    28
    Erik Sviatchenko
    25
    Griffin Dorsey
    6
    Artur
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    18
    Ibrahim Aliyu
    8
    Amine Bassi
    27
    Sebastian Kowalczyk
    10
    Ezequiel Ponce
    9
    Raul Ruidiaz
    10
    Pedro De La Vega
    7
    Cristian Roldan
    14
    Paul Rothrock
    18
    Obed Vaargas
    6
    Joao Paulo Mior
    16
    Alex Roldan
    28
    Yeimar Pastor Gomez Andrade
    25
    Jackson Ragen
    5
    Nouhou Tolo
    24
    Stefan Frei
    Seattle Sounders4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Brooklyn Raines
    5Daniel Steres
    22Tate Schmitt
    11Carlos Sebastian Ferreira Vidal
    13Andrew Tarbell
    4Ethan Bartlow
    15Latif Blessing
    24Junior Moreno
    14McKinze Gaines
    Danny Leyva 75
    Georgi Minoungou 93
    Reed Baker Whiting 21
    Andrew Thomas 26
    Nathan Raphael Pelae Cardoso 4
    Jon Bell 15
    Dylan Teves 99
    Joshua Atencio 8
    Leonardo Alves Chu Franco 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ben Olsen
    Brian Schmetzer
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Houston Dynamo vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê

  • Houston Dynamo
    Seattle Sounders
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 77
    Số đường chuyền
    77
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    0
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    0
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 3
    Long pass
    10
  •  
     
  • 12
    Pha tấn công
    25
  •  
     
  • 9
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs