Kết quả Inter Miami vs DC United, 07h05 ngày 19/05
Kết quả Inter Miami vs DC United
Nhận định Inter Miami CF vs D.C. United, 6h30 ngày 19/05
Đối đầu Inter Miami vs DC United
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202407:05
-
Inter Miami 21DC United 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.89O 3.25
0.96U 3.25
0.931
1.57X
4.332
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 1.25
0.88U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs DC United
-
Sân vận động: DRV PNK Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Inter Miami vs DC United: Diễn biến chính
-
20'0-0Steve Birnbaum
-
25'0-0Christian Benteke
-
30'Matias Rojas0-0
-
48'0-0Christopher Mcvey
-
56'0-0Matti Peltola
Jackson Hopkins -
56'Robert Taylor
Benjamin Cremaschi0-0 -
64'0-0Cristian Andres Dajome Arboleda
Theodore Ku-Dipietro -
66'Serhiy Kryvtsov
Nicolas Freire0-0 -
79'0-0Garrison Tubbs
Steve Birnbaum -
80'0-0Martin Rodriguez
Pedro Miguel Martins Santos -
80'0-0Jacob Murrell
Jared Stroud -
82'David Ruiz
Julian Gressel0-0 -
90'0-0Gabriel Pirani
Martin Rodriguez -
90'Leonardo Campana Romero
Matias Rojas0-0 -
90'Leonardo Campana Romero (Assist:Sergi Busquets Burgos)1-0
-
90'Leonardo Campana Romero1-0
-
90'1-0Mateusz Klich
-
Inter Miami CF vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-3-31Drake Callender18Jordi Alba Ramos21Nicolas Freire6Tomas Aviles57Marcelo Weigandt24Julian Gressel5Sergi Busquets Burgos30Benjamin Cremaschi7Matias Rojas9Luis Suarez10Lionel Andres Messi20Christian Benteke21Theodore Ku-Dipietro8Jared Stroud25Jackson Hopkins43Mateusz Klich22Aaron Herrera3Lucas Bartlett15Steve Birnbaum97Christopher Mcvey7Pedro Miguel Martins Santos24Alex Bono
- Đội hình dự bị
-
16Robert Taylor27Serhiy Kryvtsov41David Ruiz8Leonardo Campana Romero13Carlos Dos Santos33Franco Negri32Noah Allen42Yannick Bright73Leo AfonsoMatti Peltola 4Cristian Andres Dajome Arboleda 11Garrison Tubbs 16Martin Rodriguez 14Jacob Murrell 17Gabriel Pirani 10Tyler Miller 1Kristian Fletcher 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo MartinoTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs DC United: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiDC United
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút6
-
-
14Sút Phạt8
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
627Số đường chuyền315
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
20Đánh đầu28
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn7
-
-
17Ném biên10
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
127Pha tấn công88
-
-
41Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs