Kết quả Los Angeles FC vs FC Kansas City, 10h40 ngày 10/03
Kết quả Los Angeles FC vs FC Kansas City
Nhận định Los Angeles FC vs Sporting Kansas City, 10h30 ngày 10/03
Đối đầu Los Angeles FC vs FC Kansas City
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ FC Kansas City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202410:40
-
Los Angeles FC 20FC Kansas City 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.82O 2.5
0.85U 2.5
1.031
1.60X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs FC Kansas City
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 3
-
Los Angeles FC vs FC Kansas City: Diễn biến chính
-
26'0-0Memo Rodriguez
-
31'Omar Antonio Campos Chagoya0-0
-
49'0-0Andreu Fontas
-
60'0-0Daniel Rosero Valencia
-
78'David Martinez Morales
Ilie Sanchez Farres0-0 -
88'Eduard Andres Atuesta Velasco0-0
-
90'0-0Jake Davis
-
Los Angeles FC vs Sporting Kansas City: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris2Omar Antonio Campos Chagoya33Aaron Ray Long3Jesus Murillo24Ryan Hollingshead20Eduard Andres Atuesta Velasco6Ilie Sanchez Farres11Timothy Tillman99Denis Bouanga19Mateusz Bogusz13Cristian Olivera7Johnny Russell9Alan Pulido Izaguirre10Daniel Salloi26Erik Thommy6Nemanja Radoja8Memo Rodriguez17Jake Davis5Daniel Rosero Valencia3Andreu Fontas14Tim Leibold29Tim Melia
- Đội hình dự bị
-
30David Martinez Morales23Abraham Romero14Sergi Palencia Hurtado4Eddie Segura18Erik Duenas36Thomas Musto27Nathan Ordaz21Tomas Angel GutierrezJohn Pulskamp 1Robert Castellanos 19Kayden Pierre 24Robert Voloder 4Zorhan Bassong 22Felipe Hernandez 21William Agada 23Stephen Afrifa 30Alenis Vargas 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloPeter Joseph Vermes
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs FC Kansas City: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCFC Kansas City
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
9Sút Phạt18
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
390Số đường chuyền597
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
19Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
14Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
6Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn6
-
-
13Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách12
-
-
79Pha tấn công105
-
-
48Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs