Kết quả Los Angeles FC vs Nashville, 09h40 ngày 24/03
Kết quả Los Angeles FC vs Nashville
Nhận định Los Angeles FC vs Nashville SC, 9h30 ngày 24/3
Đối đầu Los Angeles FC vs Nashville
Lịch phát sóng Los Angeles FC vs Nashville
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202409:40
-
Los Angeles FC 45Nashville 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.97O 2.75
0.90U 2.75
0.781
1.44X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs Nashville
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 3
-
Los Angeles FC vs Nashville: Diễn biến chính
-
7'0-0Shaquell Moore
-
9'Timothy Tillman1-0
-
18'Denis Bouanga2-0
-
39'Ryan Hollingshead2-0
-
42'Sergi Palencia Hurtado2-0
-
43'2-0Dru Yearwood
-
46'2-0Daniel Lovitz
Taylor Washington -
48'Denis Bouanga (Assist:Sergi Palencia Hurtado)3-0
-
51'Eduard Andres Atuesta Velasco3-0
-
62'3-0Joe Willis
-
64'3-0Elliot Panicco
Tyler Boyd -
66'Eddie Segura
Sergi Palencia Hurtado3-0 -
66'3-0Sean Davis
Dru Yearwood -
66'David Martinez Morales
Mateusz Bogusz3-0 -
74'Cristian Olivera (Assist:David Martinez Morales)4-0
-
76'Nathan Ordaz
Cristian Olivera4-0 -
77'4-0Teal Bunbury
Sam Surridge -
77'4-0McKinze Gaines
Hany Mukhtar -
84'Erik Duenas
Timothy Tillman4-0 -
90'Eduard Andres Atuesta Velasco (Assist:Denis Bouanga)5-0
-
90'Nathan Ordaz5-0
-
Los Angeles FC vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris24Ryan Hollingshead33Aaron Ray Long3Jesus Murillo14Sergi Palencia Hurtado20Eduard Andres Atuesta Velasco6Ilie Sanchez Farres11Timothy Tillman99Denis Bouanga19Mateusz Bogusz13Cristian Olivera9Sam Surridge19Alex Muyl10Hany Mukhtar11Tyler Boyd27Brian Anunga Tah16Dru Yearwood18Shaquell Moore44Brent Kallman5Jack Maher23Taylor Washington1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
4Eddie Segura30David Martinez Morales27Nathan Ordaz18Erik Duenas23Abraham Romero43Diego Rosales91Luis MullerDaniel Lovitz 2Elliot Panicco 30Sean Davis 54Teal Bunbury 12McKinze Gaines 17Josh Bauer 22Amar Sejdic 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloRumbani Munthali
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs Nashville: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCNashville
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
27Tổng cú sút9
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút6
-
-
6Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
410Số đường chuyền521
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
19Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
21Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn10
-
-
24Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
91Pha tấn công118
-
-
61Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs