Kết quả Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 26/05
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo
Nhận định Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo, 9h30 ngày 26/05
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202409:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 3
1.05U 3
0.831
1.80X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
18'0-1Latif Blessing
-
44'Gabriel Fortes Chaves (Assist:Miki Yamane)1-1
-
46'1-1Brad Smith
Latif Blessing -
59'Riqui Puig (Assist:Gabriel Fortes Chaves)2-1
-
67'John Nelson
Julian Aude2-1 -
78'2-1Jefferson Laider Valverde Arboleda
Daniel Steres -
83'2-1Gabriel Segal
Adalberto Carrasquilla -
83'Aguirre Daniel
Diego Fagundez2-1 -
84'Edwin Javier Cerrillo
Dejan Joveljic2-1 -
90'2-1Franco Nicolas Escobar
Erik Sviatchenko -
90'Gaston Brugman2-1
-
Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-3-377John McCarthy3Julian Aude22Martin Caceres4Maya Yoshida2Miki Yamane10Riqui Puig5Gaston Brugman8Marco Delgado7Diego Fagundez9Dejan Joveljic11Gabriel Fortes Chaves18Ibrahim Aliyu20Adalberto Carrasquilla8Amine Bassi15Latif Blessing16Hector Miguel Herrera Lopez6Artur25Griffin Dorsey28Erik Sviatchenko31Micael dos Santos Silva5Daniel Steres13Andrew Tarbell
- Đội hình dự bị
-
14John Nelson20Edwin Javier Cerrillo37Aguirre Daniel35Novak Micovic24Jalen Neal19Mauricio Cuevas25Carlos Emiro Torres Garces18Jonathan Perez27Miguel BerryBrad Smith 3Jefferson Laider Valverde Arboleda 30Gabriel Segal 17Franco Nicolas Escobar 2Xavier Valdez 38Tate Schmitt 22Ethan Bartlow 4Brooklyn Raines 35Jan Gregus 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyHouston Dynamo
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài15
-
-
3Cản sút3
-
-
9Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
517Số đường chuyền533
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
20Đánh đầu27
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công26
-
-
6Đánh chặn9
-
-
19Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công26
-
-
9Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
94Pha tấn công122
-
-
50Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs