Kết quả Los Angeles Galaxy vs New York City FC, 09h40 ngày 20/06
Kết quả Los Angeles Galaxy vs New York City FC
Nhận định Los Angeles Galaxy vs New York City, 09h30 ngày 20/6
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs New York City FC
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202409:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 3
0.82U 3
1.041
1.95X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1.25
0.92U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs New York City FC
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Los Angeles Galaxy vs New York City FC: Diễn biến chính
-
19'Jalen Neal0-0
-
29'Julian Aude0-0
-
31'0-0Santiago Rodriguez
-
41'Dejan Joveljic1-0
-
45'1-0Hannes Wolf
-
46'1-0Strahinja Tanasijevic
Birk Risa -
49'Diego Fagundez (Assist:Dejan Joveljic)2-0
-
62'Marco Delgado2-0
-
66'Mauricio Cuevas
Joseph Paintsil2-0 -
66'2-0Maximiliano Moralez
Hannes Wolf -
66'2-0Alonso Martinez
Monsef Bakrar -
76'John Nelson
Julian Aude2-0 -
76'Miguel Berry
Dejan Joveljic2-0 -
79'2-0Julian Fernandez
Malachi Jones -
79'2-0Keaton Parks
Andres Perea -
90'Tucker Lepley
Gabriel Fortes Chaves2-0 -
90'Isaiah Parente
Diego Fagundez2-0
-
Los Angeles Galaxy vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-2-3-177John McCarthy3Julian Aude4Maya Yoshida24Jalen Neal2Miki Yamane20Edwin Javier Cerrillo8Marco Delgado28Joseph Paintsil7Diego Fagundez11Gabriel Fortes Chaves9Dejan Joveljic17Hannes Wolf9Monsef Bakrar88Malachi Jones10Santiago Rodriguez6James Sands8Andres Perea24Tayvon Gray13Thiago Martins Bueno5Birk Risa22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
19Mauricio Cuevas14John Nelson27Miguel Berry21Tucker Lepley52Isaiah Parente35Novak Micovic22Martin Caceres15Eriq Zavaleta25Carlos Emiro Torres GarcesStrahinja Tanasijevic 12Maximiliano Moralez 27Alonso Martinez 16Keaton Parks 55Julian Fernandez 11Luis Barraza 1Christian McFarlane 18Agustin Ojeda 26Jovan Mijatovic 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyNew York City FC
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút4
-
-
13Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
551Số đường chuyền488
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
15Đánh đầu9
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn9
-
-
14Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
27Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
78Pha tấn công130
-
-
47Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs