Kết quả Minnesota United FC vs FC Cincinnati, 07h30 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Minnesota United FC vs FC Cincinnati: Diễn biến chính

  • 15'
    Joaquin Pereyra
    0-0
  • 16'
    0-0
    DeAndre Yedlin
  • 34'
    0-1
    goal Yuya Kubo (Assist:Chidozie Awaziem)
  • 45'
    0-2
    goal Lucas Orellano (Assist:Yuya Kubo)
  • 46'
    Jeong Sang Bin  
    Bongokuhle Hlongwane  
    0-2
  • 46'
    Wil Trapp  
    Carlos Harvey  
    0-2
  • 46'
    Tani Oluwaseyi  
    Joaquin Pereyra  
    0-2
  • 50'
    Jeong Sang Bin Penalty awarded
    0-2
  • 54'
    Kelvin Yeboah goal 
    1-2
  • 68'
    1-2
    Ian Murphy
  • 68'
    1-2
     Sergi Santos
     Kevin Kelsy
  • 68'
    1-2
     Yamil Asad
     DeAndre Yedlin
  • 73'
    1-2
    Pavel Bucha
  • 81'
    Franco Fragapane  
    Robin Lod  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Alvas Powell
     Lucas Orellano
  • 86'
    Teemu Pukki  
    Miguel Ángel Tapias Dávila  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Corey Baird
     Yuya Kubo
  • 90'
    1-2
     Gerardo Valenzuela
     Luciano Federico Acosta
  • Minnesota United FC vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị

  • Minnesota United FC4-2-3-1
    97
    Dayne St. Clair
    8
    Joseph Yeramid Rosales Erazo
    4
    Miguel Ángel Tapias Dávila
    15
    Michael Boxall
    28
    Jefferson Diaz
    67
    Carlos Harvey
    31
    Hassani Dotson
    26
    Joaquin Pereyra
    17
    Robin Lod
    21
    Bongokuhle Hlongwane
    9
    Kelvin Yeboah
    19
    Kevin Kelsy
    7
    Yuya Kubo
    10
    Luciano Federico Acosta
    91
    DeAndre Yedlin
    5
    Obinna Nwobodo
    20
    Pavel Bucha
    23
    Lucas Orellano
    6
    Chidozie Awaziem
    12
    Miles Robinson
    32
    Ian Murphy
    18
    Roman Celentano
    FC Cincinnati3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Wil Trapp
    11Jeong Sang Bin
    14Tani Oluwaseyi
    7Franco Fragapane
    22Teemu Pukki
    30Alec Smir
    13Anthony Markanich
    2Devin Padelford
    19Samuel Shashoua
    Yamil Asad 27
    Sergi Santos 17
    Alvas Powell 2
    Corey Baird 11
    Gerardo Valenzuela 22
    Evan Michael Louro 36
    Teenage Hadebe 16
    Kipp Keller 14
    Malik Pinto 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Ramsay
    Pat Noonan
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Minnesota United FC vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê

  • Minnesota United FC
    FC Cincinnati
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 278
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 13
    Long pass
    27
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 29 19 6 4 67 43 24 63 T T T T T H
2 FC Cincinnati 29 17 4 8 50 37 13 55 B B B T H T
3 Columbus Crew 28 15 8 5 54 28 26 53 B T T B H T
4 Orlando City 29 12 7 10 47 41 6 43 T H B T T T
5 New York Red Bulls 29 10 13 6 45 37 8 43 H T H B H B
6 New York City FC 29 11 7 11 42 42 0 40 H H H B H B
7 Charlotte FC 29 10 8 11 32 33 -1 38 H H H B B B
8 Toronto FC 30 11 3 16 38 53 -15 36 B T T B T B
9 Philadelphia Union 29 8 9 12 53 47 6 33 T T B T B T
10 DC United 29 8 9 12 44 57 -13 33 T T B T T H
11 Atlanta United 29 8 8 13 38 42 -4 32 H T B T B H
12 Nashville 29 8 8 13 29 44 -15 32 B B B B T T
13 Montreal Impact 29 7 10 12 39 61 -22 31 H B B B T H
14 Chicago Fire 30 7 8 15 36 52 -16 29 B H B B T B
15 New England Revolution 28 8 4 16 32 56 -24 28 H T B H B H
1 Los Angeles Galaxy 30 16 7 7 59 44 15 55 T T T B T B
2 Real Salt Lake 29 14 8 7 57 42 15 50 H B B T B T
3 Los Angeles FC 28 14 7 7 51 37 14 49 H T B H B H
4 Colorado Rapids 29 14 5 10 56 50 6 47 H B T T T B
5 Seattle Sounders 30 13 8 9 45 34 11 47 B T B T T H
6 Vancouver Whitecaps 28 13 7 8 47 36 11 46 T B T H T H
7 Houston Dynamo 29 12 9 8 42 33 9 45 T B T H T H
8 Portland Timbers 29 12 7 10 60 50 10 43 T B H T B T
9 Minnesota United FC 29 11 6 12 48 48 0 39 B T B T T B
10 Austin FC 29 9 8 12 32 41 -9 35 B H T B B H
11 FC Dallas 29 9 7 13 46 48 -2 34 T H T B H B
12 Sporting Kansas City 30 8 7 15 49 56 -7 31 B H T H B T
13 St. Louis City 29 5 13 11 41 56 -15 28 B H H T H B
14 San Jose Earthquakes 29 5 3 21 36 67 -31 18 B B T B B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs