Kết quả Minnesota United FC vs Portland Timbers, 07h40 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5

  • Minnesota United FC vs Portland Timbers: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:David Ayala)
  • 42'
    0-1
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
  • 42'
    Miguel Ángel Tapias Dávila
    0-1
  • 44'
    0-1
    Evander da Silva Ferreira
  • 56'
    Tani Oluwaseyi  
    Bongokuhle Hlongwane  
    0-1
  • 56'
    Jeong Sang Bin  
    Franco Fragapane  
    0-1
  • 56'
    Robin Lod  
    Carlos Harvey  
    0-1
  • 56'
    Kervin Arriaga  
    Caden Clark  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Eric Miller
     Felipe Andres Mora Aliaga
  • 58'
    0-1
     Diego Ferney Chara Zamora
     Cristhian Paredes
  • 65'
    Robin Lod (Assist:Joseph Yeramid Rosales Erazo) goal 
    1-1
  • 67'
    1-1
    Diego Ferney Chara Zamora
  • 67'
    1-1
    Miguel Araujo Blanco
  • 69'
    1-1
     Antony Alves Santos
     David Ayala
  • 72'
    Teemu Pukki Penalty cancelled
    1-1
  • 79'
    D.J. Taylor  
    Teemu Pukki  
    1-1
  • 82'
    Jeong Sang Bin (Assist:D.J. Taylor) goal 
    2-1
  • 82'
    2-1
    Dairon Estibens Asprilla Rivas
  • 85'
    2-1
     Nathan Uiliam Fogaca
     Miguel Araujo Blanco
  • 85'
    2-1
     Eryk Williamson
     Dairon Estibens Asprilla Rivas
  • 90'
    Jeong Sang Bin
    2-1
  • 90'
    Wil Trapp
    2-1
  • 90'
    Miguel Ángel Tapias Dávila
    2-1
  • Minnesota United FC vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị

  • Minnesota United FC5-4-1
    97
    Dayne St. Clair
    8
    Joseph Yeramid Rosales Erazo
    2
    Devin Padelford
    4
    Miguel Ángel Tapias Dávila
    15
    Michael Boxall
    37
    Caden Clark
    7
    Franco Fragapane
    67
    Carlos Harvey
    20
    Wil Trapp
    21
    Bongokuhle Hlongwane
    22
    Teemu Pukki
    14
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    29
    Juan David Mosquera
    22
    Cristhian Paredes
    24
    David Ayala
    10
    Evander da Silva Ferreira
    27
    Dairon Estibens Asprilla Rivas
    2
    Miguel Araujo Blanco
    13
    Dario Zuparic
    4
    Kamal Miller
    16
    Maxime Crepeau
    Portland Timbers3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Kervin Arriaga
    11Jeong Sang Bin
    17Robin Lod
    14Tani Oluwaseyi
    27D.J. Taylor
    1Clinton Irwin
    40Victor Eriksson
    3Zarek Valentin
    25Alejandro Bran
    Diego Ferney Chara Zamora 21
    Eric Miller 15
    Antony Alves Santos 11
    Eryk Williamson 19
    Nathan Uiliam Fogaca 99
    James Pantemis 41
    Zac Mcgraw 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Ramsay
    Philip Neville
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Minnesota United FC vs Portland Timbers: Số liệu thống kê

  • Minnesota United FC
    Portland Timbers
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs