Kết quả Minnesota United FC vs Vancouver Whitecaps, 07h30 ngày 04/07
Kết quả Minnesota United FC vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu Minnesota United FC vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/07/202407:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 3
1.00U 3
0.881
2.05X
3.902
3.10Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Minnesota United FC vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
4'0-1OBrian White (Assist:Ryan Gauld)
-
13'Jeong Sang Bin0-1
-
17'0-2Mathias Laborda (Assist:Ryan Gauld)
-
23'Alejandro Bran0-2
-
28'0-2OBrian White
-
30'Bongokuhle Hlongwane1-2
-
30'Joseph Yeramid Rosales Erazo1-2
-
39'Michael Boxall1-2
-
45'1-2Ryan Gauld
-
60'1-3Sebastian Berhalter (Assist:Ryan Gauld)
-
62'1-3Ryan Raposo
Levonte Johnson -
62'1-3Ralph Priso-Mbongue
Pedro Jeampierre Vite Uca -
62'1-3Javain Brown
Luis Carlos Ramos Martins -
62'Franco Fragapane
Alejandro Bran1-3 -
62'D.J. Taylor
Caden Clark1-3 -
73'Jordan Adebayo Smith
Jeong Sang Bin1-3 -
75'1-3Pabrice Picault
Ryan Gauld -
81'1-3Mathias Laborda
-
88'1-3Giuseppe Bovalina
Alessandro Schopf -
90'Jordan Adebayo Smith1-3
-
Minnesota United FC vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC3-4-2-130Alec Smir2Devin Padelford4Miguel Ángel Tapias Dávila15Michael Boxall8Joseph Yeramid Rosales Erazo31Hassani Dotson25Alejandro Bran37Caden Clark17Robin Lod21Bongokuhle Hlongwane11Jeong Sang Bin28Levonte Johnson24OBrian White25Ryan Gauld8Alessandro Schopf45Pedro Jeampierre Vite Uca16Sebastian Berhalter14Luis Carlos Ramos Martins2Mathias Laborda4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
27D.J. Taylor7Franco Fragapane99Jordan Adebayo Smith3Zarek Valentin23Morris Duggan44Moses Nyeman63Oscar HerreraRalph Priso-Mbongue 13Javain Brown 23Ryan Raposo 7Pabrice Picault 11Giuseppe Bovalina 27Isaac Boehmer 32Joseph Bendik 17Belal Halbouni 12Nicolas Chateau 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayVanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCVancouver Whitecaps
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
410Số đường chuyền323
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
31Đánh đầu34
-
-
13Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn2
-
-
22Ném biên19
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
82Pha tấn công77
-
-
63Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs