Kết quả Montreal Impact vs Inter Miami, 06h40 ngày 12/05
Kết quả Montreal Impact vs Inter Miami
Đối đầu Montreal Impact vs Inter Miami
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202406:40
-
Montreal Impact 12Inter Miami 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 3
0.91U 3
0.971
3.30X
3.902
1.95Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs Inter Miami
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Montreal Impact vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
Montreal Impact vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Montreal Impact3-4-2-140Jonathan Sirois4Fernando Antonio Alvarez Amador16Joel Waterman24George Campbell11Ariel Lassiter29Mathieu Choiniere6Samuel Piette22Ruan Gregorio Teixeira10Bernd Duker28Jules Anthony Vilsaint13Mason Toye10Lionel Andres Messi9Luis Suarez24Julian Gressel5Sergi Busquets Burgos30Benjamin Cremaschi7Matias Rojas57Marcelo Weigandt27Serhiy Kryvtsov21Nicolas Freire33Franco Negri1Drake Callender
- Đội hình dự bị
-
38Alessandro Biello1Sebastian Breza25Gabriele Corbo5Ilias Iliadis3Enzo Joaquin Sosa Romanuk14Sunusi Ibrahim2Victor Wanyama8Dominik Yankov18Rida ZouhirNoah Allen 32Yannick Bright 42Leonardo Campana Romero 8Carlos Dos Santos 13Leo Afonso 73David Ruiz 41Ryan Sailor 15Lawson Sunderland 43Robert Taylor 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent CourtoisGerardo Martino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Montreal ImpactInter Miami
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
1Sút Phạt4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
109Số đường chuyền133
-
-
88%Chuyền chính xác87%
-
-
4Phạm lỗi1
-
-
1Đánh đầu1
-
-
1Đánh đầu thành công0
-
-
2Rê bóng thành công4
-
-
0Đánh chặn1
-
-
2Ném biên2
-
-
1Thử thách3
-
-
20Pha tấn công18
-
-
10Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs