Kết quả Nashville vs Austin FC, 07h35 ngày 25/08
Kết quả Nashville vs Austin FC
Đối đầu Nashville vs Austin FC
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202407:35
-
Nashville 10Austin FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.02O 2.5
0.88U 2.5
1.001
2.05X
3.752
3.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Austin FC
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8
-
Nashville vs Austin FC: Diễn biến chính
-
5'Jacob Shaffelburg Penalty awarded0-0
-
6'0-0Brendan Hines-Ike
-
8'Hany Mukhtar0-0
-
37'Jonathan Perez
Patrick Yazbek0-0 -
43'0-1Jon Gallagher (Assist:Alex Ring)
-
51'Hany Mukhtar0-1
-
65'0-1Alex Ring
-
72'Teal Bunbury
Jacob Shaffelburg0-1 -
72'Amar Sejdic
Brian Anunga Tah0-1 -
82'0-1Jhojan Valencia
Daniel Pereira -
82'0-1Gyasi Zardes
Owen Wolff -
84'Forster Ajago
Alex Muyl0-1 -
84'0-2Osman Bukari
-
85'0-2Jader Rafael Obrian
Osman Bukari -
87'0-2Diego Rubio Kostner
Sebastian Driussi -
90'0-2Jhojan Valencia
-
Nashville vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-3-1-21Joe Willis2Daniel Lovitz22Josh Bauer25Walker Zimmerman18Shaquell Moore19Alex Muyl27Brian Anunga Tah15Patrick Yazbek10Hany Mukhtar9Sam Surridge14Jacob Shaffelburg7Osman Bukari10Sebastian Driussi17Jon Gallagher33Owen Wolff8Alex Ring6Daniel Pereira3Mikkel Desler4Brendan Hines-Ike2Matt Hedges29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
24Jonathan Perez6Amar Sejdic12Teal Bunbury21Forster Ajago31Bryan Dowd30Elliot Panicco23Taylor Washington44Brent Kallman5Jack MaherJhojan Valencia 5Gyasi Zardes 9Jader Rafael Obrian 11Diego Rubio Kostner 14Stefan Cleveland 30Leo Vaisanen 15Hector Jimenez 16Oleksandr Svatok 21Ethan Finlay 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliJosh Wolff
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
NashvilleAustin FC
-
10Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
9Cản sút4
-
-
13Sút Phạt15
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
483Số đường chuyền343
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
30Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua9
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn11
-
-
18Ném biên10
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass21
-
-
119Pha tấn công71
-
-
71Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs