Kết quả Nashville vs New England Revolution, 07h30 ngày 02/06
Kết quả Nashville vs New England Revolution
Đối đầu Nashville vs New England Revolution
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202407:30
-
Nashville 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.70X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs New England Revolution
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Nashville vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
18'0-1Carles Gil de Pareja Vicent (Assist:Dylan Felipe Borrero Caicedo)
-
51'0-2Esmir Bajraktarevic (Assist:Giacomo Vrioni)
-
53'0-2Xavier Ricardo Arreaga
-
56'0-2Xavier Ricardo Arreaga Card changed
-
57'Hany Mukhtar0-2
-
62'Dru Yearwood
Sean Davis0-2 -
62'Jacob Shaffelburg
Tyler Boyd0-2 -
73'0-2Matt Polster
-
74'Teal Bunbury
Alex Muyl0-2 -
75'Amar Sejdic
Anibal Godoy0-2 -
80'Hany Mukhtar1-2
-
82'1-2Jonathan Mensah
Esmir Bajraktarevic -
88'1-2Aljaz Ivacic
-
90'Dru Yearwood1-2
-
90'1-2Noel Arthur Coleman Buck
Dylan Felipe Borrero Caicedo -
90'1-2Bobby Shou Wood
Giacomo Vrioni
-
Nashville vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-2-3-11Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher25Walker Zimmerman18Shaquell Moore20Anibal Godoy54Sean Davis11Tyler Boyd10Hany Mukhtar19Alex Muyl9Sam Surridge9Giacomo Vrioni47Esmir Bajraktarevic10Carles Gil de Pareja Vicent11Dylan Felipe Borrero Caicedo28Mark Anthony Kaye8Matt Polster12Nick Lima3Xavier Ricardo Arreaga2David Romney24DeJuan Jones31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
16Dru Yearwood14Jacob Shaffelburg12Teal Bunbury6Amar Sejdic30Elliot Panicco23Taylor Washington44Brent Kallman22Josh Bauer27Brian Anunga TahJonathan Mensah 6Noel Arthur Coleman Buck 29Bobby Shou Wood 17Earl Edwards 36Henrich Ravas 1Ryan Spaulding 34Andrew Farrell 88Ian Harkes 14Ema Boateng 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
NashvilleNew England Revolution
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
21Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
576Số đường chuyền357
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
35Đánh đầu29
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn6
-
-
25Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
119Pha tấn công84
-
-
64Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs