Kết quả New England Revolution vs Atlanta United, 06h50 ngày 04/07
Kết quả New England Revolution vs Atlanta United
Đối đầu New England Revolution vs Atlanta United
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/07/202406:50
-
Atlanta United 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 3
0.96U 3
0.921
2.00X
4.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Atlanta United
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
New England Revolution vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
New England Revolution vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-2-3-131Aljaz Ivacic24DeJuan Jones4Henry Kessler3Xavier Ricardo Arreaga12Nick Lima14Ian Harkes8Matt Polster11Dylan Felipe Borrero Caicedo47Esmir Bajraktarevic29Noel Arthur Coleman Buck9Giacomo Vrioni19Daniel Armando Rios Calderon16Xande Silva35Ajani Fortune6Bartosz Slisz8Tristan Muyumba11Brooks Lennon5Stian Gregersen3Derrick Williams4Luis Alfonso Abram Ugarelli26Caleb Wiley1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
88Andrew Farrell15Brandon Bye2David Romney6Jonathan Mensah1Henrich Ravas34Ryan Spaulding22Jack Panayotou26Thomas McNamara17Bobby Shou WoodSaba Lobjanidze 9Tyler Wolff 28Ronald Hernandez 2Nicolas Firmino 30Josh Cohen 22Noah Cobb 24Efrain Morales 21Dax McCarty 13Luke Brennan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionAtlanta United
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
15%Kiểm soát bóng85%
-
-
15%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)85%
-
-
2Số đường chuyền10
-
-
50%Chuyền chính xác100%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
1Đánh đầu1
-
-
1Đánh đầu thành công0
-
-
0Pha tấn công3
-
-
0Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs