Kết quả New England Revolution vs New York City FC, 06h40 ngày 26/05
Kết quả New England Revolution vs New York City FC
Đối đầu New England Revolution vs New York City FC
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202406:40
-
New York City FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.03O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.40X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs New York City FC
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
New England Revolution vs New York City FC: Diễn biến chính
-
11'Esmir Bajraktarevic
Tomas Chancalay0-0 -
13'Henry Kessler0-0
-
New England Revolution vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-2-3-131Aljaz Ivacic24DeJuan Jones4Henry Kessler3Xavier Ricardo Arreaga12Nick Lima28Mark Anthony Kaye8Matt Polster11Dylan Felipe Borrero Caicedo10Carles Gil de Pareja Vicent5Tomas Chancalay9Giacomo Vrioni9Monsef Bakrar17Hannes Wolf10Santiago Rodriguez26Agustin Ojeda8Andres Perea55Keaton Parks24Tayvon Gray13Thiago Martins Bueno5Birk Risa22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
47Esmir Bajraktarevic18Ema Boateng17Bobby Shou Wood1Henrich Ravas6Jonathan Mensah2David Romney88Andrew Farrell29Noel Arthur Coleman Buck14Ian HarkesAlonso Martinez 16Malachi Jones 88Justin Haak 80Luis Barraza 1Strahinja Tanasijevic 12Mitja Ilenic 35Jovan Mijatovic 7Talles Magno 43Julian Fernandez 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionNew York City FC
-
1Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Tổng cú sút3
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
0Sút Phạt6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
43Số đường chuyền48
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
5Phạm lỗi0
-
-
1Việt vị0
-
-
3Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
2Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn0
-
-
4Ném biên3
-
-
2Cản phá thành công2
-
-
0Thử thách1
-
-
15Pha tấn công16
-
-
6Tấn công nguy hiểm10
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs