Kết quả New York City FC vs FC Cincinnati, 04h00 ngày 03/11
Kết quả New York City FC vs FC Cincinnati
Đối đầu New York City FC vs FC Cincinnati
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202404:00
-
New York City FC 23FC Cincinnati 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 3
0.87U 3
0.801
2.10X
4.002
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
New York City FC vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
22'Alonso Martinez (Assist:Mitja Ilenic)1-0
-
40'Thiago Martins Bueno2-0
-
43'2-0Pavel Bucha
-
53'Santiago Rodriguez2-0
-
56'2-0DeAndre Yedlin
-
57'2-0Sergi Santos
Yamil Asad -
65'2-1Lucas Orellano (Assist:Sergi Santos)
-
68'2-1Yuya Kubo
-
71'Andres Perea
Maximiliano Moralez2-1 -
72'James Sands2-1
-
76'2-1Alvas Powell
DeAndre Yedlin -
76'2-1Kevin Kelsy
Pavel Bucha -
88'Monsef Bakrar
Alonso Martinez2-1 -
90'Strahinja Tanasijevic
Hannes Wolf2-1 -
90'Santiago Rodriguez3-1
-
New York City FC vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese22Kevin OToole80Justin Haak13Thiago Martins Bueno35Mitja Ilenic6James Sands55Keaton Parks10Santiago Rodriguez27Maximiliano Moralez17Hannes Wolf16Alonso Martinez23Lucas Orellano7Yuya Kubo10Luciano Federico Acosta91DeAndre Yedlin20Pavel Bucha5Obinna Nwobodo27Yamil Asad6Chidozie Awaziem12Miles Robinson16Teenage Hadebe18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
8Andres Perea9Monsef Bakrar12Strahinja Tanasijevic1Luis Barraza5Birk Risa18Christian McFarlane26Agustin Ojeda7Jovan Mijatovic11Julian FernandezSergi Santos 17Alvas Powell 2Kevin Kelsy 19Evan Michael Louro 36Ian Murphy 32Bret Halsey 15Gerardo Valenzuela 22Corey Baird 11Nicholas Gioacchini 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nick CushingPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
New York City FCFC Cincinnati
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút2
-
-
21Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
438Số đường chuyền428
-
-
76%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi21
-
-
5Việt vị3
-
-
26Đánh đầu42
-
-
14Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn10
-
-
21Ném biên19
-
-
23Cản phá thành công23
-
-
20Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass30
-
-
80Pha tấn công134
-
-
46Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs