Kết quả New York Red Bulls vs Orlando City, 06h30 ngày 02/06
Kết quả New York Red Bulls vs Orlando City
Đối đầu New York Red Bulls vs Orlando City
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202406:30
-
Orlando City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 1
0.80U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Orlando City
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
New York Red Bulls vs Orlando City: Diễn biến chính
-
New York Red Bulls vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-4-231Carlos Miguel47John Tolkin3Noah Eile15Sean Nealis12Dylan Nealis10Emil Forsberg8Frankie Amaya75Daniel Edelman19Wikelman Carmona9Lewis Morgan13Dante Vanzeir13Duncan McGuire10Facundo Torres17Dagur Dan Thorhallsson77Iván Angulo14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez3Rafael Lucas Cardoso dos Santos5Cesar Araujo4David Brekalo16Wilder Jose Cartagena Mendoza15Rodrigo Schlegel1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
11Elias Alves2Dennis Gjengaar6Kyle Duncan23Aidan OConnor7Cory Burke1AJ Marcucci18Ryan Meara91Bento Estrela16Julian HallRamiro Enrique 7Luis Fernando Muriel Fruto 9Martin Ezequiel Ojeda 11Jack Lynn 27Kyle Smith 24Mason Stajduhar 31Alexander Freeman 30Felipe Campanholi Martins 8Jeorgio Kocevski 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsOrlando City
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
0Sút Phạt3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
105Số đường chuyền83
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
2Phạm lỗi0
-
-
1Việt vị0
-
-
2Đánh đầu2
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công1
-
-
4Ném biên6
-
-
3Thử thách5
-
-
28Pha tấn công5
-
-
9Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs