Kết quả Orlando City vs Columbus Crew, 06h40 ngày 26/05
Kết quả Orlando City vs Columbus Crew
Đối đầu Orlando City vs Columbus Crew
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202406:40
-
Orlando City 20Columbus Crew 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.25X
3.702
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Orlando City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Orlando City vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
Orlando City vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City3-1-4-21Pedro Gallese15Rodrigo Schlegel16Wilder Jose Cartagena Mendoza4David Brekalo5Cesar Araujo10Facundo Torres77Iván Angulo14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez17Dagur Dan Thorhallsson27Jack Lynn9Luis Fernando Muriel Fruto19Jacen Russell-Rowe10Diego Martin Rossi Marachlian20Alexandru Irinel Matan27Max Arfsten6Darlington Nagbe8Aidan Morris14Yaw Yeboah31Steven Moreira4Rudy Camacho21Yevgen Cheberko28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
3Rafael Lucas Cardoso dos Santos8Felipe Campanholi Martins7Ramiro Enrique11Martin Ezequiel Ojeda31Mason Stajduhar6Robin Jansson30Alexander Freeman24Kyle Smith33Jeorgio KocevskiMohamed Farsi 23Christian Ramirez 17Sean Zawadzki 25Malte Amundsen 18Marino Hinestroza Angulo 11Nicholas George Hagen Godoy 1Will Sands 3Derrick Jones 5Taha Habroune 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
Orlando CityColumbus Crew
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt2
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
74Số đường chuyền152
-
-
93%Chuyền chính xác92%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
2Việt vị0
-
-
2Đánh đầu6
-
-
1Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn2
-
-
1Ném biên2
-
-
3Thử thách2
-
-
14Pha tấn công29
-
-
10Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs