Kết quả Orlando City vs Los Angeles FC, 06h40 ngày 16/06
Kết quả Orlando City vs Los Angeles FC
Đối đầu Orlando City vs Los Angeles FC
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2.75
1.00U 2.75
0.891
2.40X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 1
0.73U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: Orlando City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Orlando City vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
Orlando City vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-4-231Mason Stajduhar3Rafael Lucas Cardoso dos Santos6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson10Facundo Torres14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez5Cesar Araujo77Iván Angulo9Luis Fernando Muriel Fruto13Duncan McGuire99Denis Bouanga23Kei Kamara19Mateusz Bogusz11Timothy Tillman6Ilie Sanchez Farres20Eduard Andres Atuesta Velasco14Sergi Palencia Hurtado3Jesus Murillo33Aaron Ray Long24Ryan Hollingshead1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
11Martin Ezequiel Ojeda27Jack Lynn50Javier Otero30Alexander Freeman24Kyle Smith68Thomas Williams33Jeorgio Kocevski8Felipe Campanholi Martins23Shak MohammedOmar Antonio Campos Chagoya 2Erik Duenas 18Maxine Chanot 25Eddie Segura 4Nathan Ordaz 27Abraham Romero 22Thomas Musto 36Tomas Angel Gutierrez 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
Orlando CityLos Angeles FC
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
2Sút Phạt1
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
102Số đường chuyền90
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
3Đánh đầu1
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
3Rê bóng thành công2
-
-
2Đánh chặn2
-
-
2Ném biên2
-
-
2Thử thách2
-
-
20Pha tấn công19
-
-
10Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs