Kết quả Orlando City vs New England Revolution, 06h30 ngày 15/09
Kết quả Orlando City vs New England Revolution
Đối đầu Orlando City vs New England Revolution
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202406:30
-
Orlando City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.02O 3
0.89U 3
0.781
1.48X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs New England Revolution
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Orlando City vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
Orlando City vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese3Rafael Lucas Cardoso dos Santos6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson16Wilder Jose Cartagena Mendoza5Cesar Araujo77Iván Angulo11Martin Ezequiel Ojeda10Facundo Torres7Ramiro Enrique9Giacomo Vrioni41Luca Langoni10Carles Gil de Pareja Vicent11Dylan Felipe Borrero Caicedo28Mark Anthony Kaye14Ian Harkes12Nick Lima27Tim Parker2David Romney25Peyton Miller31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez13Duncan McGuire9Luis Fernando Muriel Fruto8Felipe Campanholi Martins34Yutaro Tsukada50Javier Otero20Luca Petrasso24Kyle Smith33Jeorgio KocevskiEsmir Bajraktarevic 47Ema Boateng 18Alhassan Yusuf 80Xavier Ricardo Arreaga 3Ignacio Gil De Pareja Vicent 21Earl Edwards 36Andrew Farrell 88Thomas McNamara 26Bobby Shou Wood 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Orlando CityNew England Revolution
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
6Sút Phạt2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
87Số đường chuyền83
-
-
83%Chuyền chính xác92%
-
-
1Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
0Đánh đầu2
-
-
0Đánh đầu thành công1
-
-
3Rê bóng thành công1
-
-
0Đánh chặn1
-
-
3Ném biên2
-
-
3Cản phá thành công1
-
-
0Thử thách2
-
-
6Long pass11
-
-
12Pha tấn công23
-
-
10Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs