Kết quả Philadelphia Union vs Montreal Impact, 06h30 ngày 02/06
Kết quả Philadelphia Union vs Montreal Impact
Đối đầu Philadelphia Union vs Montreal Impact
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202406:30
-
Montreal Impact 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 3
0.94U 3
0.741
1.44X
4.752
6.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.95O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Philadelphia Union vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
2'0-1Sunusi Ibrahim (Assist:Dominik Yankov)
-
Philadelphia Union vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union3-5-21Oliver Semmle17Damion Lowe3Jack Elliott5Jakob Glesnes27Kai Wagner31Leon Maximilian Flach8Jose Andres Martinez Torres16Jack McGlynn15Olivier Mbaissidara Mbaizo7Mikael Uhre10Daniel Gazdag8Dominik Yankov14Sunusi Ibrahim11Ariel Lassiter22Ruan Gregorio Teixeira19Nathan Saliba6Samuel Piette44Raheem Edwards24George Campbell25Gabriele Corbo4Fernando Antonio Alvarez Amador1Sebastian Breza
- Đội hình dự bị
-
11Alejandro Bedoya33Quinn Sullivan26Nathan Harriel25Chris Donovan76Andrew Rick29Olwethu Makhanya14Jeremy Rafanello20Jesus Bueno28Thai BariboEnzo Joaquin Sosa Romanuk 3Bernd Duker 10Victor Wanyama 2Jonathan Sirois 40Grayson Doody 27Rida Zouhir 18Alessandro Biello 38Ilias Iliadis 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jim CurtinLaurent Courtois
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionMontreal Impact
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút1
-
-
1Sút Phạt3
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
99Số đường chuyền46
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
11Đánh đầu3
-
-
6Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn0
-
-
2Ném biên2
-
-
2Cản phá thành công2
-
-
1Thử thách0
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Pha tấn công10
-
-
22Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs