Kết quả Philadelphia Union vs Nashville, 06h30 ngày 21/07
Kết quả Philadelphia Union vs Nashville
Đối đầu Philadelphia Union vs Nashville
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202406:30
-
Nashville 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.15X
3.402
2.80Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs Nashville
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Philadelphia Union vs Nashville: Diễn biến chính
-
2'Damion Lowe0-0
-
10'Daniel Gazdag (Assist:Leon Maximilian Flach)1-0
-
Philadelphia Union vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-3-1-218Andre Blake27Kai Wagner17Damion Lowe5Jakob Glesnes15Olivier Mbaissidara Mbaizo31Leon Maximilian Flach8Jose Andres Martinez Torres33Quinn Sullivan10Daniel Gazdag28Thai Baribo7Mikael Uhre21Forster Ajago19Alex Muyl10Hany Mukhtar14Jacob Shaffelburg27Brian Anunga Tah54Sean Davis18Shaquell Moore22Josh Bauer44Brent Kallman23Taylor Washington1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
3Jack Elliott9Samuel Oluwabukunmi Adeniran20Jesus Bueno11Alejandro Bedoya14Jeremy Rafanello76Andrew Rick6Cavan Sullivan39Francis Westfield25Chris DonovanAnibal Godoy 20Daniel Lovitz 2Teal Bunbury 12Joey Skinner 13Amar Sejdic 6Elliot Panicco 30Jack Maher 5Isaiah Jones 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jim CurtinRumbani Munthali
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs Nashville: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionNashville
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
0Sút Phạt2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
74Số đường chuyền43
-
-
81%Chuyền chính xác74%
-
-
3Phạm lỗi2
-
-
3Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công2
-
-
0Đánh chặn1
-
-
1Ném biên6
-
-
9Cản phá thành công2
-
-
1Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Pha tấn công12
-
-
12Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs