Kết quả Philadelphia Union vs New England Revolution, 06h30 ngày 18/07
Kết quả Philadelphia Union vs New England Revolution
Đối đầu Philadelphia Union vs New England Revolution
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202406:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 3
0.94U 3
0.921
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs New England Revolution
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Philadelphia Union vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
Philadelphia Union vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-3-1-218Andre Blake27Kai Wagner3Jack Elliott5Jakob Glesnes15Olivier Mbaissidara Mbaizo31Leon Maximilian Flach8Jose Andres Martinez Torres11Alejandro Bedoya10Daniel Gazdag28Thai Baribo7Mikael Uhre47Esmir Bajraktarevic17Bobby Shou Wood22Jack Panayotou88Andrew Farrell14Ian Harkes8Matt Polster34Ryan Spaulding6Jonathan Mensah3Xavier Ricardo Arreaga2David Romney31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
20Jesus Bueno33Quinn Sullivan6Cavan Sullivan76Andrew Rick17Damion Lowe14Jeremy Rafanello56Christopher Olney Jr25Chris Donovan35Markus AndersonHenry Kessler 4Thomas McNamara 26Mark Anthony Kaye 28Malcolm Fry 32Peyton Miller 25Earl Edwards 36Brandon Bye 15Marcos Domingos Dias 39Joshua Bolma 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jim CurtinCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionNew England Revolution
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút0
-
-
1Sút Phạt4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
79Số đường chuyền79
-
-
94%Chuyền chính xác89%
-
-
3Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
5Đánh đầu5
-
-
2Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn1
-
-
4Ném biên3
-
-
1Woodwork0
-
-
1Thử thách0
-
-
11Pha tấn công10
-
-
9Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs