Kết quả Philadelphia Union vs New York City FC, 06h40 ngày 16/05
Kết quả Philadelphia Union vs New York City FC
Đối đầu Philadelphia Union vs New York City FC
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202406:40
-
New York City FC 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.91X
3.602
3.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs New York City FC
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Philadelphia Union vs New York City FC: Diễn biến chính
-
2'0-1Alonso Martinez (Assist:Santiago Rodriguez)
-
Philadelphia Union vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-3-1-21Oliver Semmle27Kai Wagner3Jack Elliott5Jakob Glesnes26Nathan Harriel16Jack McGlynn31Leon Maximilian Flach33Quinn Sullivan10Daniel Gazdag7Mikael Uhre9Julian Carranza16Alonso Martinez17Hannes Wolf10Santiago Rodriguez26Agustin Ojeda8Andres Perea55Keaton Parks35Mitja Ilenic13Thiago Martins Bueno5Birk Risa22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
15Olivier Mbaissidara Mbaizo11Alejandro Bedoya8Jose Andres Martinez Torres28Thai Baribo29Olwethu Makhanya25Chris Donovan14Jeremy Rafanello20Jesus Bueno76Andrew RickMonsef Bakrar 9Malachi Jones 88Tayvon Gray 24Justin Haak 80Julian Fernandez 11Talles Magno 43Jovan Mijatovic 7Andres Jasson 21Luis Barraza 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jim CurtinNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionNew York City FC
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
80Số đường chuyền69
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
2Việt vị0
-
-
6Đánh đầu3
-
-
3Đánh đầu thành công2
-
-
1Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công0
-
-
1Đánh chặn2
-
-
2Ném biên4
-
-
2Thử thách1
-
-
19Pha tấn công18
-
-
12Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs