Kết quả Philadelphia Union vs Orlando City, 06h40 ngày 12/05
Kết quả Philadelphia Union vs Orlando City
Đối đầu Philadelphia Union vs Orlando City
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202406:40
-
Orlando City 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.75
0.75U 2.75
0.921
1.85X
3.752
3.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Philadelphia Union vs Orlando City
-
Sân vận động: Subaru Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Philadelphia Union vs Orlando City: Diễn biến chính
-
12'Mikael Uhre (Assist:Nathan Harriel)1-0
-
Philadelphia Union vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
Philadelphia Union4-3-1-21Oliver Semmle27Kai Wagner17Damion Lowe5Jakob Glesnes26Nathan Harriel16Jack McGlynn11Alejandro Bedoya8Jose Andres Martinez Torres10Daniel Gazdag7Mikael Uhre33Quinn Sullivan13Duncan McGuire9Luis Fernando Muriel Fruto10Facundo Torres14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez11Martin Ezequiel Ojeda5Cesar Araujo77Iván Angulo4David Brekalo16Wilder Jose Cartagena Mendoza6Robin Jansson1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
28Thai Baribo20Jesus Bueno25Chris Donovan3Jack Elliott31Leon Maximilian Flach29Olwethu Makhanya22Sanders Ngabo14Jeremy Rafanello76Andrew RickFelipe Campanholi Martins 8Alexander Freeman 30Jeorgio Kocevski 33Jack Lynn 27Abdi Salim 28Kyle Smith 24Mason Stajduhar 31Dagur Dan Thorhallsson 17Yutaro Tsukada 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jim CurtinOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Philadelphia Union vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
Philadelphia UnionOrlando City
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút1
-
-
2Sút Phạt2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
71Số đường chuyền85
-
-
76%Chuyền chính xác81%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
2Đánh đầu2
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công0
-
-
2Đánh chặn2
-
-
3Ném biên2
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách0
-
-
18Pha tấn công19
-
-
10Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs