Kết quả Portland Timbers vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • Portland Timbers vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Sebastian Kowalczyk (Assist:Ethan Bartlow)
  • 27'
    0-1
    Franco Nicolas Escobar
  • 37'
    Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:Jonathan Javier Rodriguez Portillo) goal 
    1-1
  • 46'
    Antony Alves Santos  
    Felipe Andres Mora Aliaga  
    1-1
  • 50'
    1-2
    goal Adalberto Carrasquilla (Assist:Hector Miguel Herrera Lopez)
  • 52'
    1-2
    Amine Bassi
  • 53'
    1-2
    Hector Miguel Herrera Lopez
  • 57'
    1-2
     Ibrahim Aliyu
     Latif Blessing
  • 62'
    Miguel Araujo Blanco  
    Claudio Bravo  
    1-2
  • 62'
    David Ayala  
    Cristhian Paredes  
    1-2
  • 67'
    Dario Zuparic
    1-2
  • 71'
    Evander da Silva Ferreira
    1-2
  • 73'
    Diego Ferney Chara Zamora
    1-2
  • 75'
    Nathan Uiliam Fogaca  
    Diego Ferney Chara Zamora  
    1-2
  • 76'
    Nathan Uiliam Fogaca (Assist:Evander da Silva Ferreira) goal 
    2-2
  • 76'
    2-2
    Micael dos Santos Silva
  • 82'
    Eryk Williamson  
    Santiago Moreno  
    2-2
  • 82'
    Eryk Williamson
    2-2
  • 84'
    2-2
    Sebastian Kowalczyk Goal Disallowed
  • 87'
    2-2
     Griffin Dorsey
     Franco Nicolas Escobar
  • 87'
    2-2
     Brooklyn Raines
     Amine Bassi
  • 90'
    2-2
    Brooklyn Raines
  • 90'
    2-2
     Erik Sviatchenko
     Sebastian Kowalczyk
  • 90'
    2-2
    Griffin Dorsey
  • Portland Timbers vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • Portland Timbers4-2-3-1
    16
    Maxime Crepeau
    5
    Claudio Bravo
    4
    Kamal Miller
    13
    Dario Zuparic
    29
    Juan David Mosquera
    22
    Cristhian Paredes
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    14
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
    10
    Evander da Silva Ferreira
    30
    Santiago Moreno
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    27
    Sebastian Kowalczyk
    8
    Amine Bassi
    20
    Adalberto Carrasquilla
    6
    Artur
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    15
    Latif Blessing
    2
    Franco Nicolas Escobar
    4
    Ethan Bartlow
    31
    Micael dos Santos Silva
    5
    Daniel Steres
    13
    Andrew Tarbell
    Houston Dynamo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Antony Alves Santos
    2Miguel Araujo Blanco
    24David Ayala
    99Nathan Uiliam Fogaca
    19Eryk Williamson
    41James Pantemis
    18Zac Mcgraw
    15Eric Miller
    27Dairon Estibens Asprilla Rivas
    Ibrahim Aliyu 18
    Griffin Dorsey 25
    Brooklyn Raines 35
    Erik Sviatchenko 28
    Xavier Valdez 38
    Tate Schmitt 22
    Brad Smith 3
    Jefferson Laider Valverde Arboleda 30
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philip Neville
    Ben Olsen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Portland Timbers vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • Portland Timbers
    Houston Dynamo
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 397
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs