Kết quả Portland Timbers vs Seattle Sounders, 03h50 ngày 13/05
Kết quả Portland Timbers vs Seattle Sounders
Đối đầu Portland Timbers vs Seattle Sounders
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202403:50
-
Portland Timbers 11Seattle Sounders 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.5
0.84U 2.5
1.041
2.40X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.90-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Portland Timbers vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
15'Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:Jonathan Javier Rodriguez Portillo)1-0
-
19'1-1Cristian Roldan (Assist:Albert Rusnak)
-
50'1-2Raul Ruidiaz (Assist:Obed Vaargas)
-
55'Evander da Silva Ferreira
Antony Alves Santos1-2 -
55'1-2Nouhou Tolo
-
66'Dario Zuparic1-2
-
67'Eryk Williamson
Cristhian Paredes1-2 -
76'1-2Danny Musovski
Raul Ruidiaz -
76'1-2Cody Baker
Joao Paulo Mior -
81'1-2Paul Rothrock
Jordan Morris -
81'Dairon Estibens Asprilla Rivas
Eric Miller1-2 -
90'1-2Dylan Teves
Albert Rusnak -
90'1-2Danny Leyva
Cristian Roldan
-
Portland Timbers vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-116Maxime Crepeau15Eric Miller4Kamal Miller13Dario Zuparic29Juan David Mosquera21Diego Ferney Chara Zamora22Cristhian Paredes11Antony Alves Santos14Jonathan Javier Rodriguez Portillo30Santiago Moreno9Felipe Andres Mora Aliaga9Raul Ruidiaz18Obed Vaargas11Albert Rusnak13Jordan Morris7Cristian Roldan6Joao Paulo Mior16Alex Roldan25Jackson Ragen15Jon Bell5Nouhou Tolo24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
27Dairon Estibens Asprilla Rivas24David Ayala10Evander da Silva Ferreira33Larrys Mabiala18Zac Mcgraw99Nathan Uiliam Fogaca41James Pantemis19Eryk WilliamsonCody Baker 33Leonardo Alves Chu Franco 23Stuart Hawkins 39Sota Kitahara 77Danny Leyva 75Danny Musovski 17Paul Rothrock 14Dylan Teves 99Andrew Thomas 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersSeattle Sounders
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
6Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
562Số đường chuyền497
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
27Đánh đầu21
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn5
-
-
18Ném biên9
-
-
10Thử thách9
-
-
112Pha tấn công108
-
-
63Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs