Kết quả Real Salt Lake vs Atlanta United, 08h30 ngày 07/07
Kết quả Real Salt Lake vs Atlanta United
Đối đầu Real Salt Lake vs Atlanta United
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202408:30
-
Real Salt Lake 15Atlanta United 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 3.25
1.04U 3.25
0.841
1.73X
3.302
4.33Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.79O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Atlanta United
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Real Salt Lake vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
1'Matty Crooks (Assist:Diego Luna)1-0
-
31'1-1Saba Lobjanidze (Assist:Daniel Armando Rios Calderon)
-
46'Nelson Palacio
Emeka Eneli1-1 -
46'Andrew Brody
Philip Quinton1-1 -
57'Diego Luna1-1
-
59'Braian Oscar Ojeda Rodriguez2-1
-
60'2-1Tyler Wolff
Xande Silva -
60'2-1Tristan Muyumba
Dax McCarty -
67'2-1Derrick Williams
-
67'Anderson Andres Julio Santos
Matty Crooks2-1 -
67'Bryan Oviedo Jimenez
Brayan Vera2-1 -
68'Cristian Arango (Assist:Diego Luna)3-1
-
69'3-1Ajani Fortune
Saba Lobjanidze -
78'Alexandros Katranis (Assist:Diego Luna)4-1
-
79'Maikel Chang
Carlos Andres Gomez4-1 -
80'4-2Daniel Armando Rios Calderon (Assist:Brooks Lennon)
-
84'Diego Luna (Assist:Maikel Chang)5-2
-
89'5-2Matthew Edwards
Ronald Hernandez -
89'5-2Ajani Fortune
-
90'5-2Luke Brennan
Bartosz Slisz
-
Real Salt Lake vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-135Gavin Beavers98Alexandros Katranis4Brayan Vera19Bode Hidalgo26Philip Quinton14Emeka Eneli6Braian Oscar Ojeda Rodriguez8Diego Luna25Matty Crooks11Carlos Andres Gomez9Cristian Arango19Daniel Armando Rios Calderon9Saba Lobjanidze16Xande Silva11Brooks Lennon6Bartosz Slisz13Dax McCarty26Caleb Wiley2Ronald Hernandez3Derrick Williams24Noah Cobb1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
2Andrew Brody13Nelson Palacio3Bryan Oviedo Jimenez29Anderson Andres Julio Santos16Maikel Chang18Zac MacMath33Tommy Silva92Noel Caliskan72Zavier GozoTristan Muyumba 8Tyler Wolff 28Ajani Fortune 35Matthew Edwards 47Luke Brennan 25Josh Cohen 22Luis Alfonso Abram Ugarelli 4Nicolas Firmino 30Efrain Morales 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeAtlanta United
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút1
-
-
7Sút Phạt9
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
647Số đường chuyền363
-
-
90%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
7Đánh đầu11
-
-
2Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
13Đánh chặn6
-
-
25Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách11
-
-
4Kiến tạo thành bàn2
-
-
101Pha tấn công73
-
-
24Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs