Kết quả Real Salt Lake vs FC Dallas, 08h30 ngày 19/09
Kết quả Real Salt Lake vs FC Dallas
Đối đầu Real Salt Lake vs FC Dallas
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202408:30
-
Real Salt Lake 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.89O 3.25
0.87U 3.25
0.801
1.76X
3.602
4.10Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs FC Dallas
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Real Salt Lake vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
11'Brayan Vera1-0
-
24'Anderson Andres Julio Santos (Assist:Gavin Beavers)2-0
-
45'2-0Alan Velasco
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show -
45'2-1Jesus Ferreira
-
46'2-1Ruan Gregorio Teixeira
Sam Junqua -
57'Diego Luna
Lachlan Brook2-1 -
62'Anderson Andres Julio Santos (Assist:Dominik Marczuk)3-1
-
71'3-1Logan Farrington
Nkosi Burgess -
77'Bode Hidalgo
Dominik Marczuk3-1 -
77'Diogo Goncalves
Anderson Andres Julio Santos3-1 -
81'3-1Bernard Kamungo
Jesus Ferreira -
86'3-1Petar Musa Penalty awarded
-
88'3-2Alan Velasco
-
90'Matty Crooks3-2
-
90'Emeka Eneli3-2
-
90'Maikel Chang
Matty Crooks3-2
-
Real Salt Lake vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-135Gavin Beavers2Andrew Brody4Brayan Vera15Justen Glad26Philip Quinton6Braian Oscar Ojeda Rodriguez14Emeka Eneli17Lachlan Brook25Matty Crooks11Dominik Marczuk29Anderson Andres Julio Santos7Paul Arriola9Petar Musa10Jesus Ferreira8Sebastian Lletget14Asier Illarramendi21Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show29Sam Junqua17Nkosi Burgess25Sebastien Ibeagha4Marco Farfan30Maarten Paes
- Đội hình dự bị
-
8Diego Luna19Bode Hidalgo10Diogo Goncalves16Maikel Chang18Zac MacMath33Tommy Silva91Javain Brown92Noel Caliskan28Benji MichelAlan Velasco 20Ruan Gregorio Teixeira 5Logan Farrington 23Bernard Kamungo 77Jimmy Maurer 1Emmanuel Twumasi 22Omar Gonzalez 3Tsiki Ntsabeleng 16Patrickson Delgado 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeFC Dallas
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
435Số đường chuyền521
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
14Đánh đầu22
-
-
5Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn2
-
-
14Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
37Long pass21
-
-
97Pha tấn công95
-
-
26Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 29 | 19 | 6 | 4 | 67 | 43 | 24 | 63 | T T T T T H |
2 | FC Cincinnati | 29 | 17 | 4 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B B B T H T |
3 | Columbus Crew | 28 | 15 | 8 | 5 | 54 | 28 | 26 | 53 | B T T B H T |
4 | Orlando City | 29 | 12 | 7 | 10 | 47 | 41 | 6 | 43 | T H B T T T |
5 | New York Red Bulls | 29 | 10 | 13 | 6 | 45 | 37 | 8 | 43 | H T H B H B |
6 | New York City FC | 29 | 11 | 7 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H H H B H B |
7 | Charlotte FC | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 33 | -1 | 38 | H H H B B B |
8 | Toronto FC | 30 | 11 | 3 | 16 | 38 | 53 | -15 | 36 | B T T B T B |
9 | Philadelphia Union | 29 | 8 | 9 | 12 | 53 | 47 | 6 | 33 | T T B T B T |
10 | DC United | 29 | 8 | 9 | 12 | 44 | 57 | -13 | 33 | T T B T T H |
11 | Atlanta United | 29 | 8 | 8 | 13 | 38 | 42 | -4 | 32 | H T B T B H |
12 | Nashville | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 44 | -15 | 32 | B B B B T T |
13 | Montreal Impact | 29 | 7 | 10 | 12 | 39 | 61 | -22 | 31 | H B B B T H |
14 | Chicago Fire | 30 | 7 | 8 | 15 | 36 | 52 | -16 | 29 | B H B B T B |
15 | New England Revolution | 28 | 8 | 4 | 16 | 32 | 56 | -24 | 28 | H T B H B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 44 | 15 | 55 | T T T B T B |
2 | Real Salt Lake | 29 | 14 | 8 | 7 | 57 | 42 | 15 | 50 | H B B T B T |
3 | Los Angeles FC | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 37 | 14 | 49 | H T B H B H |
4 | Colorado Rapids | 29 | 14 | 5 | 10 | 56 | 50 | 6 | 47 | H B T T T B |
5 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
6 | Vancouver Whitecaps | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 36 | 11 | 46 | T B T H T H |
7 | Houston Dynamo | 29 | 12 | 9 | 8 | 42 | 33 | 9 | 45 | T B T H T H |
8 | Portland Timbers | 29 | 12 | 7 | 10 | 60 | 50 | 10 | 43 | T B H T B T |
9 | Minnesota United FC | 29 | 11 | 6 | 12 | 48 | 48 | 0 | 39 | B T B T T B |
10 | Austin FC | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 41 | -9 | 35 | B H T B B H |
11 | FC Dallas | 29 | 9 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 34 | T H T B H B |
12 | Sporting Kansas City | 30 | 8 | 7 | 15 | 49 | 56 | -7 | 31 | B H T H B T |
13 | St. Louis City | 29 | 5 | 13 | 11 | 41 | 56 | -15 | 28 | B H H T H B |
14 | San Jose Earthquakes | 29 | 5 | 3 | 21 | 36 | 67 | -31 | 18 | B B T B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs